Bản dịch và Ý nghĩa của: 贈る - okuru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 贈る (okuru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: okuru
Kana: おくる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: để gửi; đưa cho; thưởng bằng; kiểm tra
Ý nghĩa tiếng Anh: to send;to give to;to award to;to confer on
Definição: Định nghĩa: Đưa quà và quà.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (贈る) okuru
Từ tiếng Nhật 贈る (okuru) có nghĩa là "tặng" hoặc "tặng một món quà". Từ nguyên của nó có thể được chia thành hai phần: kanji (zou) có nghĩa là "quà tặng" hoặc "lời đề nghị" và động từ (okuru) có nghĩa là "gửi" hoặc "gửi". Ngã ba của hai Kanjis này, được sử dụng để thể hiện hành động tặng ai đó một món quà. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống chính thức và không chính thức, chẳng hạn như sinh nhật, đám cưới, tốt nghiệp, trong số các trường hợp khác khi bạn muốn cho ai đó.Viết tiếng Nhật - (贈る) okuru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (贈る) okuru:
Conjugação verbal de 贈る
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 贈る (okuru)
- 贈る - Formato do dicionário
- 贈ります - Hình thức lịch sự
- 贈った - quá khứ đơn
- 贈るでしょう - Hình thức điều kiện
- 贈っている - Hình thức liên tục
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (贈る) okuru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
贈り; 送る; 与える; プレゼントする; 進呈する; 寄贈する; 授与する; 贈答する; 贈物をする; 送り届ける
Các từ có chứa: 贈る
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: おくる okuru
Câu ví dụ - (贈る) okuru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
彼女にプレゼントを贈る予定です。
Kanojo ni purezento o okuru yotei desu
Tôi sẽ tặng cô ấy một món quà.
- 彼女 (kanojo) - "Namorada" em japonês significa "彼女" (kanojo).
- に (ni) - um marcador que indica o destinatário da ação, neste caso, "para"
- プレゼント (purezento) - presente
- を (wo) - um artigo que indica o objeto direto da ação, neste caso, "o presente"
- 贈る (okuru) - dar
- 予定 (yotei) - programaçăo
- です (desu) - uma partícula
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 贈る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "để gửi; đưa cho; thưởng bằng; kiểm tra" é "(贈る) okuru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.