Bản dịch và Ý nghĩa của: 質 - shitsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 質 (shitsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shitsu
Kana: しつ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: chất lượng
Ý nghĩa tiếng Anh: quality
Definição: Định nghĩa: bản chất hoặc chất lượng của mọi thứ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (質) shitsu
Từ tiếng Nhật 質 (shitsu) có nguồn gốc Trung Quốc và có nghĩa là "chất lượng" hoặc "chất". Nó bao gồm các chữ tượng hình 貝 (ka, có nghĩa là "shell" hoặc "tiền") và 斤 (họ, có nghĩa là "đo trọng lượng"). Họ cùng nhau đại diện cho ý tưởng đánh giá chất lượng hoặc giá trị của một cái gì đó. Trong tiếng Nhật, có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như đề cập đến chất lượng của một sản phẩm, bản chất của một người hoặc bảo đảm cho vay. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các thành ngữ như 質問 (shitsumon, có nghĩa là "câu hỏi") và 質素 (shissu, có nghĩa là "đơn giản").Viết tiếng Nhật - (質) shitsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (質) shitsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (質) shitsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
品質; 質量; 質素; 質感; 質問; 質疑; 質実剛健
Các từ có chứa: 質
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: りょうしつ
Romaji: ryoushitsu
Nghĩa:
chất lượng tốt; Chất lượng tốt hơn
Kana: ほんしつ
Romaji: honshitsu
Nghĩa:
nước hoa; Thiên nhiên thật sự; thực tế
Kana: ぶっしつ
Romaji: busshitsu
Nghĩa:
vật liệu; chất
Kana: ひんしつ
Romaji: hinshitsu
Nghĩa:
chất lượng
Kana: ひとじち
Romaji: hitojichi
Nghĩa:
con tin; Tù nhân
Kana: ちしつ
Romaji: chishitsu
Nghĩa:
đặc điểm địa chất
Kana: たんぱくしつ
Romaji: tanpakushitsu
Nghĩa:
chất đạm
Kana: そしつ
Romaji: soshitsu
Nghĩa:
tính cách; phẩm chất; thiên tài
Kana: せいしつ
Romaji: seishitsu
Nghĩa:
thiên nhiên; tài sản; bố trí
Kana: じっしつ
Romaji: jisshitsu
Nghĩa:
chất; nước hoa
Các từ có cách phát âm giống nhau: しつ shitsu
Câu ví dụ - (質) shitsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
進化は生命の本質です。
Shinka wa seimei no honshitsu desu
Sự tiến hóa là bản chất của cuộc sống.
- 進化 - evolução
- は - Título do tópico
- 生命 - đời sống
- の - Cerimônia de posse
- 本質 - essência
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
質問をしてもいいですか?
Shitsumon wo shitemo ii desu ka?
Tôi có thể hỏi một câu hỏi?
- 質問 - "pergunta" em japonês significa "質問"
- を - partítulo do objeto direto em japonês
- して - suru significa "làm" trong tiếng Nhật, ở dạng nguyên thể là "làm".
- も - phần tử bao gồm trong tiếng Nhật
- いい - tốt
- です - 形アシータます (kei desu)
- か - phần tử nghi vấn trong tiếng Nhật
- ? - "chigai masu"
暗殺は悪質な行為です。
Ansatsu wa akushitsu na kōi desu
Giết người là một hành động ác ý.
Giết người là một hành động ác ý.
- 暗殺 (ansatsu) - giết người
- は (wa) - Título do tópico
- 悪質 (akushitsu) - độc ác
- な (na) - Título do adjetivo
- 行為 (kōi) - hành động
- です (desu) - maneira educada de ser/estar
彼女の気質はとても優れている。
Kanojo no kishitsu wa totemo sugurete iru
Tính khí của bạn rất tốt.
Tính khí của bạn rất tốt.
- 彼女 (kanojo) - ela
- の (no) - hạt sở hữu
- 気質 (kishitsu) - tính cách
- は (wa) - Título do tópico
- とても (totemo) - rất
- 優れている (sugureteiru) - là xuất sắc, là ưu tú
地質学は地球の歴史を解明するために重要な役割を果たしています。
Chishitsugaku wa chikyū no rekishi o kaimei suru tame ni jūyōna yakuwari o hatashite imasu
Địa chất đóng một vai trò quan trọng trong việc hiểu lịch sử Trái đất.
Địa chất đóng một vai trò quan trọng trong việc làm sáng tỏ lịch sử Trái đất.
- 地質学 - khoa học địa chất
- 地球 - planeta Terra
- 歴史 - câu chuyện
- 解明する - aclarar
- ために - cho
- 重要な - quan trọng
- 役割 - giấy
- 果たしています - executar
この物質の密度は非常に高いです。
Kono busshitsu no mitsudo wa hijō ni takai desu
Mật độ của chất này rất cao.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- 物質 - substantivo que significa "chất liệu"
- の - Um possibilidade seria: "Um artigo que indica posse ou relação"
- 密度 - phần từ có nghĩa là "mật độ"
- は - partíTulo que indica o tema da frase
- 非常に - muito
- 高い - alto - cao
- です - động từ "là" trong hiện tại
この製品の質は非常に高いです。
Kono seihin no shitsu wa hijō ni takai desu
Chất lượng của sản phẩm này rất cao.
- この - Cái này
- 製品 - sản phẩm
- の - TRONG
- 質 - chất lượng
- は - é
- 非常に - rất
- 高い - cao
- です - é (polidez)
この産物はとても高品質です。
Kono sanbutsu wa totemo kouhinshitsu desu
Sản phẩm này có chất lượng cao.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 産物 - từ danh từ có nghĩa là "sản phẩm" hoặc "hàng hóa"
- は - Tópico
- とても - muito
- 高品質 - substantivo composto: "alta qualidade"
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
この品質は素晴らしいです。
Kono hinshitsu wa subarashii desu
Chất lượng này là tuyệt vời.
Chất lượng này là tuyệt vời.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- 品質 - danh từ có nghĩa là "chất lượng"
- は - partíTulo que indica o tema da frase
- 素晴らしい - tuyệt vời
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
この製品は高品質です。
Kono seihin wa kōhinshitsu desu
Sản phẩm này có chất lượng cao.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- 製品 - sản phẩm hoặc hàng đã sản xuất
- は - hạt chỉ định chủ đề của câu, trong trường hợp này là "sản phẩm này"
- 高品質 - substantivo composto: "alta qualidade"
- です - verbo "ser" na forma educada e formal động từ "là" ở hình thức lịch sự và trang trọng
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 質 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "chất lượng" é "(質) shitsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.