Bản dịch và Ý nghĩa của: 賛成 - sansei
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 賛成 (sansei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: sansei
Kana: さんせい
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: sự chấp thuận; hiệp định; ủng hộ; ủng hộ; ủng hộ
Ý nghĩa tiếng Anh: approval;agreement;support;favour
Definição: Định nghĩa: Một từ để diễn đạt sự đồng ý hoặc chấp thuận.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (賛成) sansei
Từ tiếng Nhật 賛成 (sana) được sáng tác bởi kanjis (san) có nghĩa là "phê duyệt" và 成 (tôi biết) có nghĩa là "trở thành". Do đó, ý nghĩa của 賛成 là "được phê duyệt" hoặc "đồng ý". Nó thường được sử dụng để thể hiện thỏa thuận hoặc hỗ trợ cho một ý tưởng, đề xuất hoặc ý kiến.Viết tiếng Nhật - (賛成) sansei
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (賛成) sansei:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (賛成) sansei
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
賛同; 同意; 承認; 認可; 肯定; 賛成意見
Các từ có chứa: 賛成
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: さんせい sansei
Câu ví dụ - (賛成) sansei
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 賛成 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sự chấp thuận; hiệp định; ủng hộ; ủng hộ; ủng hộ" é "(賛成) sansei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.