Bản dịch và Ý nghĩa của: 販売 - hanbai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 販売 (hanbai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hanbai
Kana: はんばい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: doanh thu; thương mại hóa; tiết lộ
Ý nghĩa tiếng Anh: sale;selling;marketing
Definição: Định nghĩa: Bán hàng sản phẩm, dịch vụ, v.v.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (販売) hanbai
販売 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bán" hoặc "thương mại". Nó bao gồm chữ kanji 販, có nghĩa là "bán" hoặc "phân phối" và 売, có nghĩa là "bán" hoặc "giao dịch". Từ 販売 thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại và kinh doanh, đề cập đến việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ. Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ thời Edo (1603-1868), khi nền kinh tế Nhật Bản bắt đầu phát triển và thương mại trở thành một hoạt động quan trọng. Từ 販売 được viết bằng hiragana là はんばい.Viết tiếng Nhật - (販売) hanbai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (販売) hanbai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (販売) hanbai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
販売; 売買; 販路; 販売業; 商売; 商業; 営業; 販促; 販売員; 販売店; 販売量; 販売価格; 販売戦略; 販売促進; 販売管理; 販売部; 販売先; 販売計画; 販売戦士; 販売戦士たち; 販売戦士団; 販売戦士集団.
Các từ có chứa: 販売
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: はんばい hanbai
Câu ví dụ - (販売) hanbai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この商品の販売は終了しました。
Kono shouhin no hanbai wa shuuryou shimashita
Việc bán sản phẩm này đã kết thúc.
Việc bán sản phẩm này đã kết thúc.
- この商品の販売 - Bán sản phẩm này
- は - Partópico do Documento
- 終了 - Cuối
- しました - 過去形 của động từ "する" (làm)
この商品は限定販売です。
Kono shouhin wa gentei hanbai desu
Sản phẩm này được bán hạn chế.
Sản phẩm này được bán hạn chế.
- この商品 - Esse produto
- は - é
- 限定販売 - giới hạn bán
- です - é
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 販売 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "doanh thu; thương mại hóa; tiết lộ" é "(販売) hanbai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.