Bản dịch và Ý nghĩa của: 貧困 - hinkon
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 貧困 (hinkon) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hinkon
Kana: ひんこん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: nghèo; thiếu
Ý nghĩa tiếng Anh: poverty;lack
Definição: Định nghĩa: Đang trong tình thế khó khăn về tài chính hoặc về tài chính.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (貧困) hinkon
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là nghèo đói. Nó bao gồm Kanjis, có nghĩa là nghèo và, có nghĩa là khó khăn hoặc vấn đề. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ 貧困 lần đầu tiên được sử dụng trong một bài thơ. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để mô tả tình trạng của những người sống trong nghèo đói và khó khăn về tài chính. Nghèo đói là một vấn đề xã hội quan trọng ở nhiều quốc gia, bao gồm Nhật Bản và từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về các chính sách công và các chương trình hỗ trợ xã hội.Viết tiếng Nhật - (貧困) hinkon
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (貧困) hinkon:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (貧困) hinkon
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
貧乏; 貧窮; 貧しい; 困窮; 貧弱
Các từ có chứa: 貧困
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ひんこん hinkon
Câu ví dụ - (貧困) hinkon
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 貧困 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "nghèo; thiếu" é "(貧困) hinkon". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.