Bản dịch và Ý nghĩa của: 調印 - chouin
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 調印 (chouin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: chouin
Kana: ちょういん
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: chữ ký; báo hiệu; niêm phong
Ý nghĩa tiếng Anh: signature;sign;sealing
Definição: Định nghĩa: Ký một văn kiện ngoại giao và thể hiện sự đồng ý.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (調印) chouin
調印 (Chōin) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 調 (chō) có nghĩa là "điều chỉnh" hoặc "thông thường" và 印 (in) có nghĩa là "con dấu" hoặc "chữ ký". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "chữ ký của một thỏa thuận" hoặc "con dấu của hợp đồng". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và ngoại giao, đề cập đến hành động ký kết một hiệp ước hoặc thỏa thuận giữa các quốc gia.Viết tiếng Nhật - (調印) chouin
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (調印) chouin:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (調印) chouin
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
署名; 署印; 証明; 証券
Các từ có chứa: 調印
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ちょういん chouin
Câu ví dụ - (調印) chouin
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 調印 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "chữ ký; báo hiệu; niêm phong" é "(調印) chouin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.