Bản dịch và Ý nghĩa của: 規則 - kisoku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 規則 (kisoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kisoku
Kana: きそく
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: luật lệ; quy định
Ý nghĩa tiếng Anh: rule;regulations
Definição: Định nghĩa: Quy tắc và quy trình được tuân thủ trong một xã hội hoặc tổ chức cụ thể.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (規則) kisoku
(Kisoku) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "quy tắc" hoặc "quy định". Phần đầu tiên của từ, 規 (KI), có nghĩa là "tiêu chuẩn" hoặc "định mức", trong khi phần thứ hai, 則 (Soku), có nghĩa là "quy tắc" hoặc "luật". Cùng nhau, hai phần này tạo thành từ mô tả một tập hợp các hướng dẫn hoặc hướng dẫn phải được tuân thủ. Từ này được tạo thành từ hai kanjis, đó là các nhân vật Trung Quốc được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật. Kanji bao gồm hai gốc, đại diện cho "gỗ" và "người cai trị", trong khi Kanji được cấu tạo từ hai gốc, đại diện cho "dao" và "luật". Từ Kisoku thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, chính phủ và kinh doanh để mô tả các quy tắc và quy định phải được tuân thủ.Viết tiếng Nhật - (規則) kisoku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (規則) kisoku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (規則) kisoku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
規範; 規定; 規律; 制約; 規制
Các từ có chứa: 規則
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: ふきそく
Romaji: fukisoku
Nghĩa:
sự bất thường; sự bất ổn; lộn xộn
Các từ có cách phát âm giống nhau: きそく kisoku
Câu ví dụ - (規則) kisoku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
不規則な生活は健康に悪影響を与える。
Fukisoku na seikatsu wa kenkou ni aku eikyou wo ataeru
Một lối sống bất thường ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe.
Một cuộc sống bất thường có tác động tiêu cực đến sức khỏe.
- 不規則な - irregular
- 生活 - Estilo de vida
- は - Artigo indicando o tópico da frase
- 健康に - đến sức khỏe
- 悪影響を - impacto negativo
- 与える - để cho
彼は規則に反する行動をした。
Kare wa kisoku ni hansuru koudou o shita
Ông đã hành động bất đồng với các quy tắc.
Ông đã hành động chống lại các quy tắc.
- 彼 - 他 (kare)
- は - Tópico em japonês
- 規則 - từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "quy tắc"
- に - Título de destino em japonês
- 反する - tính từ Nhật Bản có nghĩa là "đi ngược lại", "vi phạm"
- 行動 - tính từ Nhật Bản có nghĩa là "hành động"
- を - Título do objeto em japonês
- した - Từ động từ tiếng Nhật trong quá khứ có nghĩa là "làm"
規則を守ることは大切です。
Kisoku wo mamoru koto wa taisetsu desu
Điều quan trọng là phải tuân theo các quy tắc.
- 規則 - "regras" em japonês é "ルール" (rūru).
- を - Título do objeto em japonês.
- 守る - được dịch là "duy trì" hoặc "thực hiện" trong tiếng Nhật.
- こと - điều hoặc sự thật trong tiếng Nhật.
- は - Tópico de um artigo em japonês.
- 大切 - "Importante" em japonês é "重要 (juuyou)" e "valioso" pode ser traduzido como "貴重 (kichou)".
- です - động từ "là" trong tiếng Nhật, biểu thị một khẳng định hoặc một tuyên bố.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 規則 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "luật lệ; quy định" é "(規則) kisoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.