Bản dịch và Ý nghĩa của: 見合わせる - miawaseru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 見合わせる (miawaseru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: miawaseru
Kana: みあわせる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: trao đổi ánh mắt; hoãn; tạm dừng hoạt động; kiềm chế thực hiện một hành động
Ý nghĩa tiếng Anh: to exchange glances;to postpone;to suspend operations;to refrain from performing an action
Definição: Định nghĩa: Chờ đến khi người khác thuận tiện.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (見合わせる) miawaseru
Đó là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "hoãn lại", "đình chỉ" hoặc "tạm thời hủy bỏ". Nó bao gồm Kanjis 見 (MI), có nghĩa là "xem" và 合わせる (Awaseru), có nghĩa là "điều chỉnh". Từ này có thể được viết bằng Hiragana là みあわ. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ 見 合 (miai) được sử dụng để đề cập đến một ngày giữa một người đàn ông và một người phụ nữ đang xem xét hôn nhân. Thuật ngữ này sau đó nổi lên như một biểu thức để chỉ ra rằng cuộc họp đã bị hoãn hoặc tạm thời hủy bỏ. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như kinh doanh, thể thao và sự kiện, để chỉ ra rằng một cái gì đó đã bị đình chỉ tạm thời hoặc hoãn lại.Viết tiếng Nhật - (見合わせる) miawaseru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (見合わせる) miawaseru:
Conjugação verbal de 見合わせる
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 見合わせる (miawaseru)
- 見合わせる - Dạng Hiện tại Khẳng định
- 見合わせない - Phủ định hiện tại
- 見合わせました - Dạng Quá khứ Khẳng định
- 見合わせませんでした - Quá khứ phủ định Forma
- 見合わせてください - Lệnh, Răn
- 見合わせたい - Hình thái ý chí / Điều kiện
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (見合わせる) miawaseru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
見送る; 中止する; 延期する; 一時停止する; 保留する
Các từ có chứa: 見合わせる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: みあわせる miawaseru
Câu ví dụ - (見合わせる) miawaseru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 見合わせる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "trao đổi ánh mắt; hoãn; tạm dừng hoạt động; kiềm chế thực hiện một hành động" é "(見合わせる) miawaseru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.