Bản dịch và Ý nghĩa của: 見える - mieru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 見える (mieru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: mieru
Kana: みえる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: được nhìn thấy; ở trong tầm nhìn; tìm kiếm cho; có vẻ; xuất hiện
Ý nghĩa tiếng Anh: to be seen;to be in sight;to look;to seem;to appear
Definição: Định nghĩa: Para confirmar visualmente um objeto ou evento.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (見える) mieru
Từ tiếng Nhật "見える" được cấu tạo bởi các ký tự "見" nghĩa là "thấy" và "える" là hậu tố chỉ khả năng làm được việc gì đó. Vì vậy "見える" có nghĩa là "có thể nhìn thấy" hoặc "có thể nhìn thấy". Nó là một động từ ở dạng tiềm năng, biểu thị khả năng hoặc khả năng thực hiện một hành động. Từ này được phát âm giống như "mieru" trong tiếng Nhật.Viết tiếng Nhật - (見える) mieru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (見える) mieru:
Conjugação verbal de 見える
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 見える (mieru)
- 見える - Hình thức cơ bản
- 見えます - Forma educada
- 見えない - Forma negativa
- 見えた - Quá khứ
- 見せる - Hình thức gây ra
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (見える) mieru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
視える; 観える; 見られる; 見受ける; 見ることができる; 見ることができて; 見ることができます; 見ることが出来る; 見ることが出来て; 見ることが出来ます; 見えます; 見えて; 見えない; 見えなく; 見えなくて; 見えなくなった; 見えなくなって; 見えなくなり; 見えなくなる; 見えなくなれば; 見えなくなりました; 見えなくなると; 見えなくな
Các từ có chứa: 見える
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: みえる mieru
Câu ví dụ - (見える) mieru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
隣の芝生は青く見える。
Tonari no shibafu wa aoku mieru
Cỏ bên cạnh trông xanh ngắt.
- 隣の - từ chỉ "hàng xóm"
- 芝生 - cỏ - từ chỉ "sân cỏ"
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 青く - màu xanh
- 見える - động từ có nghĩa là "hình như" hoặc "xuất hiện"
美しい景色が見える。
Utsukushii keshiki ga mieru
Một cảnh đẹp có thể được nhìn thấy.
Bạn có thể nhìn thấy phong cảnh đẹp.
- 美しい (utsukushii) - bonito, lindo
- 景色 (keshiki) - phong cảnh
- が (ga) - Título do assunto
- 見える (mieru) - được nhìn thấy, trở nên hiển thị
微かな光が見える。
Kasukana hikari ga mieru
Một ánh sáng mờ nhạt có thể được nhìn thấy.
Bạn có thể thấy một ánh sáng mờ.
- 微かな (kasukana) - yếu, nhẹ, mềm mại
- 光 (hikari) - ánh sáng
- が (ga) - Título do assunto
- 見える (mieru) - có thể nhìn thấy, có thể nhìn thấy
人影が見える。
Hito kage ga mieru
Một hình người có thể được nhìn thấy.
Bạn có thể xem hình.
- 人影 - người bóng, nghĩa là một hình người có thể nhìn thấy nhưng không thể nhận diện rõ ràng.
- が - Phân từ ngữ chỉ chủ ngữ của câu.
- 見える - nhìn, nhìn thấy, nhận thức. Trong trường hợp này, động từ ở thời hiện tại và chỉ ra rằng người bóng có thể được nhìn thấy.
八つの島が見える。
Yattsu no shima ga mieru
Tám hòn đảo có thể được nhìn thấy.
Bạn có thể thấy tám hòn đảo.
- 八つの (yattsu no) - "oito" em japonês significa "はち" indicando a quantidade de algo
- 島 (shima) - ilha - đảo
- が (ga) - Título do sujeito em japonês, indicando que "oito ilhas" é o sujeito da frase
- 見える (mieru) - 動詞 em japonês que significa "ser visível" ou "poder ser visto"
屋上から星が見える。
Yaneue kara hoshi ga mieru
Bạn có thể nhìn thấy những ngôi sao từ mái nhà.
- 屋上 - mái nhà
- から - TRONG
- 星 - ngôi sao
- が - Título do assunto
- 見える - có thể nhìn thấy, có thể được nhìn thấy
彼女と私は似るように見える。
Kanojo to watashi wa niru you ni mieru
Cô ấy và tôi trông giống nhau.
- 彼女 - "Namorada" em japonês significa "彼女" (kanojo).
- と - một phần tử kết nối trong tiếng Nhật, có thể dịch là "và" hoặc "với"
- 私 - "eu" significa "eu" em japonês.
- は - một từ chủ đề trong tiếng Nhật, chỉ đề cập đến chủ đề của câu
- 似る - động từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "giống nhau"
- ように - một từ trong tiếng Nhật dùng để so sánh hoặc tương tự
- 見える - một động từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "trông có vẻ" hoặc "tưởng như"
見えることが大切です。
Mieru koto ga taisetsu desu
Điều quan trọng là có thể nhìn thấy.
Điều quan trọng là phải thấy điều này.
- 見える - nhìn
- こと - điều
- が - Título do assunto
- 大切 - quan trọng
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 見える sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "được nhìn thấy; ở trong tầm nhìn; tìm kiếm cho; có vẻ; xuất hiện" é "(見える) mieru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.