Bản dịch và Ý nghĩa của: 製法 - seihou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 製法 (seihou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: seihou
Kana: せいほう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: phương pháp sản xuất; doanh thu; công thức
Ý nghĩa tiếng Anh: manufacturing method;recipe;formula
Definição: Định nghĩa: Một quy trình hoặc phương pháp để thực hiện một việc gì đó.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (製法) seihou
製法 (seihou) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 製 (sei) có nghĩa là "sản xuất" hoặc "chế tạo" và 法 (hou) có nghĩa là "phương pháp" hoặc "kỹ thuật". Vì vậy, nghĩa chung của từ này là "phương thức sản xuất" hay "kỹ thuật sản xuất". Từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như công nghiệp, nấu ăn, nghệ thuật, v.v. Nguồn gốc của từ seihou bắt nguồn từ thời Edo (1603-1868), khi Nhật Bản trải qua một bước phát triển vượt bậc trong sản xuất hàng hóa chế tạo. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong tiếng Nhật.Viết tiếng Nhật - (製法) seihou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (製法) seihou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (製法) seihou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
製造方法; 製作方法; 製法; 作り方
Các từ có chứa: 製法
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: せいほう seihou
Câu ví dụ - (製法) seihou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 製法 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "phương pháp sản xuất; doanh thu; công thức" é "(製法) seihou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.