Bản dịch và Ý nghĩa của: 補う - oginau
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 補う (oginau) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: oginau
Kana: おぎなう
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bù đắp cho
Ý nghĩa tiếng Anh: to compensate for
Definição: Định nghĩa: Điền vào các phần còn thiếu.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (補う) oginau
(おぎなう) là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "bổ sung", "bổ sung" hoặc "bồi thường". Nó bao gồm Kanjis, có nghĩa là "bổ sung" hoặc "bổ sung", và う, đó là Hiragana cho động từ phụ trợ "U". Bài đọc La Mã là "Ogina".Viết tiếng Nhật - (補う) oginau
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (補う) oginau:
Conjugação verbal de 補う
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 補う (oginau)
- 補う - động từ chuyển thể
- 補った - Quá khứ
- 補わせる - Hình thức gây ra
- 補い - Hình thức mệnh lệnh
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (補う) oginau
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
補完する; 補充する; 補足する; 補う; 補填する; 補助する; 補償する; 補修する; 補強する; 補填する; 補完する; 補足する; 補足する; 補完する; 補う; 補充する; 補完する; 補う; 補助する; 補償する; 補修する; 補強する; 補填する; 補完する.
Các từ có chứa: 補う
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: おぎなう oginau
Câu ví dụ - (補う) oginau
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 補う sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bù đắp cho" é "(補う) oginau". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.