Bản dịch và Ý nghĩa của: 蕩ける - torokeru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 蕩ける (torokeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: torokeru
Kana: とろける
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: vui mừng với
Ý nghĩa tiếng Anh: to be enchanted with
Definição: Định nghĩa: Cảm xúc tạo ra âm thanh say đắm. Anh ấy sẽ tan chảy và trở nên trơn tru.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (蕩ける) torokeru
蕩ける là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tan chảy" hoặc "làm mềm". Từ này bao gồm các ký tự 蕩, có nghĩa là "tan chảy" hoặc "tan chảy" và ける, là dạng động từ biểu thị hành động "trở thành" hoặc "ở lại". Nguồn gốc từ nguyên của từ 蕩ける bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi thuật ngữ này được sử dụng để mô tả cảm giác tan chảy hoặc mềm ra do nhiệt. Theo thời gian, từ này được sử dụng theo nghĩa bóng hơn, để mô tả cảm giác thư giãn hoặc đầu hàng trước một cảm xúc mãnh liệt. Ngày nay, từ 蕩ける thường được sử dụng trong bối cảnh lãng mạn hoặc khiêu dâm, để diễn tả cảm giác tan chảy hoặc đầu hàng trước cảm giác đam mê hoặc ham muốn. Nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa rộng hơn, để mô tả cảm giác thư giãn hoặc đầu hàng trước một cảm xúc mãnh liệt, chẳng hạn như buồn bã hoặc hạnh phúc.Viết tiếng Nhật - (蕩ける) torokeru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (蕩ける) torokeru:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (蕩ける) torokeru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
溶ける; 解ける; 滅びる; 崩れる; 壊れる; 消える
Các từ có chứa: 蕩ける
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: とろける torokeru
Câu ví dụ - (蕩ける) torokeru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
心が蕩けるような美しい景色です。
Kokoro ga torokeru yōna utsukushī keshiki desu
Đó là một phong cảnh đẹp đến nỗi trái tim tôi tan chảy.
Đó là một phong cảnh đẹp mà làm cho trái tim của bạn.
- 心が蕩ける - nghĩa "làm tan chảy trái tim" hoặc "cảm thấy xúc động"
- ような - là một hạt giống như hoặc so sánh, trong trường hợp này, "như"
- 美しい - significa "bônito" ou "lindo"
- 景色 - cảnh quan
- です - là một hạt giọt chỉ sự kết thúc của câu và biến nó thành một tuyên bố khẳng định
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 蕩ける sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "vui mừng với" é "(蕩ける) torokeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.