Bản dịch và Ý nghĩa của: 茶 - cha
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 茶 (cha) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: cha
Kana: ちゃ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: trà
Ý nghĩa tiếng Anh: tea
Definição: Định nghĩa: Chá comumente bebido no Japão.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (茶) cha
茶 (ちゃ) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trà". Từ này bao gồm các ký tự 艹, viết tắt của cỏ và 木, viết tắt của cây. Nguồn gốc của từ này được cho là có liên quan đến thời nhà Đường ở Trung Quốc, nơi trà được gọi là "trà" hoặc "trà lá". Từ này được giới thiệu đến Nhật Bản trong thời kỳ Heian (794-1185) thông qua các nhà sư Phật giáo đã mang thức uống này từ Trung Quốc. Kể từ đó, trà đã trở thành một phần quan trọng trong văn hóa Nhật Bản, được phục vụ trong các nghi lễ truyền thống và được uống hàng ngày tại nhà cũng như nơi làm việc.Viết tiếng Nhật - (茶) cha
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (茶) cha:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (茶) cha
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
お茶; 緑茶; 紅茶; 玄米茶; 抹茶; 麦茶; ジャスミン茶; ルイボス茶; ハーブティー; 薬草茶; オリジナルブレンド; ティーバッグ; ティーポット; 茶器; 茶葉; 茶道; 茶会; 茶室; 茶碗; 茶筅; 茶巾; 茶托; 茶漬け; 茶殻; 茶色; 茶柱; 茶臼; 茶器具; 茶道具; 茶道具屋; 茶
Các từ có chứa: 茶
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: めちゃくちゃ
Romaji: mechakucha
Nghĩa:
vô lý; không hợp lý; quá đáng; lộn xộn; Bị hư hại; gây ra
Kana: むちゃ
Romaji: mucha
Nghĩa:
vô lý; không hợp lý; quá đáng; phát ban; vô lý; vô lý; ngớ ngẩn
Kana: むちゃくちゃ
Romaji: muchakucha
Nghĩa:
confuso;emaranhado;misturado;irracional
Kana: ちゃのま
Romaji: chanoma
Nghĩa:
phòng khách (kiểu nhật)
Kana: ちゃのゆ
Romaji: chanoyu
Nghĩa:
Lễ trà
Kana: ちゃわん
Romaji: chawan
Nghĩa:
bát cơm; Tách trà; tách trà
Kana: ちゃいろ
Romaji: chairo
Nghĩa:
nâu nhạt; nâu vàng
Kana: こげちゃ
Romaji: kogecha
Nghĩa:
trà đen
Kana: こうちゃ
Romaji: koucha
Nghĩa:
trà đen
Kana: きっさ
Romaji: kisa
Nghĩa:
uống trà; quán trà
Các từ có cách phát âm giống nhau: ちゃ cha
Câu ví dụ - (茶) cha
Dưới đây là một số câu ví dụ:
滅茶苦茶な状況になった。
Metcha kucha na jōkyō ni natta
Tình hình trở nên hoàn toàn hỗn loạn.
Nó là một mớ hỗn độn.
- 滅茶苦茶 - expressão idiomática que significa "mẫu thuẫn", "lộn xộn", "rối loạn"
- な - Título que indica a forma negativa do adjetivo
- 状況 - substantivo - danh từ
- に - Artigo que indica a relação de lugar ou tempo
- なった - tornar-se, ficar
焦げ茶色の木漏れ日が心地よい。
Kogecha iro no komorebi ga kokochiyoii
Những tia nắng nâu cháy dễ chịu.
- 焦げ茶色 - màu nâu đốt
- の - Cerimônia de posse
- 木漏れ日 - ánh nắng mặt trời lọc qua lá cây
- が - Título do assunto
- 心地よい - agradável, confortável
茶の湯は日本の伝統的な茶道の儀式です。
Chanoyu wa Nihon no dentōteki na sadō no gishiki desu
Chanoyu là một nghi lễ truyền thống của nghi lễ trà Nhật Bản.
Canoyu là một nghi lễ trà đạo truyền thống của Nhật Bản.
- 茶の湯 (Chanoyu) - Lễ trà
- は (wa) - Palavra que indica o assunto da frase
- 日本 (Nihon) - Nhật Bản
- の (no) - Substantivo que indica posse ou relação.
- 伝統的な (dentōteki na) - Truyên thông
- 茶道 (chadō) - Caminho do chá
- の (no) - Substantivo que indica posse ou relação.
- 儀式 (gishiki) - Lễ nghi, nghi lễ
- です (desu) - Forma educada de ser/estar -> Cách lịch sự để tồn tại.
茶色は落ち着いた色合いです。
Chairo wa ochitsuita iroai desu
Màu nâu là một màu sắc bình tĩnh.
Màu nâu là một tông màu bình tĩnh.
- 茶色 - màu nâu
- は - Título do tópico
- 落ち着いた - bình tĩnh, yên bình
- 色合い - tom, matiz, tonalidade tom, sắc, tông màu
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
カップにお茶を注ぎます。
Kappu ni ocha wo sosogimasu
Tôi rót trà vào cốc.
Rót trà vào cốc.
- カップ (kappu) - cốc
- に (ni) - hạt chỉ nơi mà một cái gì đó được đặt hoặc nơi mà một hành động diễn ra
- お茶 (ocha) - trà
- を (wo) - objeto direto
- 注ぎます (sosogimasu) - đổ
お茶をご座いますか?
Ocha wo gozaimasu ka?
Bạn có muốn uống trà không?
Anh có ngồi uống trà không?
- お茶 - chá - significa "chá" em japonês.
- を - Título do objeto em japonês
- ご - tiền tô ở tiếng Nhật
- 座います - "ngồi" trong tiếng Nhật
- か - partícula interrogativa em japonês
- ? - "chigai masu"
お茶を飲みたいです。
Ocha wo nomitai desu
Tôi muốn uống trà.
- お茶 - "ocha" có nghĩa là "trà" trong tiếng Nhật.
- を - "wo" là một phần tử vật thể trong tiếng Nhật, chỉ rằng trà là các đối tượng của hành động.
- 飲みたい - "nomitai" là một động từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "muốn uống".
- です - "desu" là một hạt từ kết thúc trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng câu là một tuyên bố lịch sự.
お茶を下さる?
Ocha wo kudasaru?
Bạn có thể cho tôi trà?
Bạn có muốn uống trà không?
- お茶 - chá - significa "chá" em japonês.
- を - Título do objeto em japonês
- 下さる - động từ có nghĩa "đưa" hoặc "cung cấp" trong tiếng Nhật, được sử dụng trong một dạng lịch sự
ポットでお茶を入れます。
Potto de ocha wo iremasu
Tôi sẽ pha trà trong ấm trà.
Cho chè vào nồi.
- ポット (potto) - đồ đựng hoặc "bình" hoặc "lọ" trong tiếng Nhật.
- で (de) - một phần tử chỉ địa điểm diễn ra hành động, trong trường hợp này, "trong"
- お茶 (ocha) - chá - significa "chá" em japonês.
- を (wo) - một hạt, chỉ đối tượng trực tiếp của hành động, trong trường hợp này là "trà"
- 入れます (iremasu) - một động từ có nghĩa là "đặt" hoặc "chuẩn bị", trong trường hợp này, "chuẩn bị trà trong bình"
彼はお茶に砂糖を注した。
Kare wa ocha ni satou o sosshita
Anh cho đường vào trà.
Anh đổ đường vào trà của mình.
- 彼 - pronome japonês para "ele": 彼 (kare)
- は - Partícula japonesa que indica o tópico da frase.
- お茶 - Danh từ tiếng Nhật có nghĩa là "trà".
- に - Chỉ (で)
- 砂糖 - Danh từ tiếng Nhật có nghĩa là "đường".
- を - Painel
- 注した - Tính từ tiếng Nhật trong quá khứ có nghĩa là "đặt" hoặc "thêm vào".
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 茶 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "trà" é "(茶) cha". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.