Bản dịch và Ý nghĩa của: 苦しい - kurushii
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 苦しい (kurushii) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kurushii
Kana: くるしい
Kiểu: tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đau đớn; khó
Ý nghĩa tiếng Anh: painful;difficult
Definição: Định nghĩa: Tình hình hoặc cảm xúc khó khăn. trạng thái đau khổ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (苦しい) kurushii
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đau khổ", "đau" hoặc "thống khổ". Từ này bao gồm các ký tự "" "có nghĩa là" cay đắng "hoặc" khó khăn "và" "" là một hậu tố chỉ ra trạng thái hoặc điều kiện. Phát âm của từ này là "kurushii" trong tiếng Nhật. Từ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống khó khăn hoặc đau đớn, cho dù là về thể chất hay cảm xúc. Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.Viết tiếng Nhật - (苦しい) kurushii
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (苦しい) kurushii:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (苦しい) kurushii
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
辛い; 苦痛な; つらい; 苦しむ; 苦しみのある; 苦しみを感じる
Các từ có chứa: 苦しい
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: みぐるしい
Romaji: migurushii
Nghĩa:
khó chịu; xấu xí
Các từ có cách phát âm giống nhau: くるしい kurushii
Câu ví dụ - (苦しい) kurushii
Dưới đây là một số câu ví dụ:
苦しい時こそ頑張ろう。
Kurushii toki koso ganbarou
Hãy làm hết sức mình khi nó đau đớn.
- 苦しい - "kurai" có nghĩa là "khó khăn" hoặc "đau khổ".
- 時 - "toki" có nghĩa là "thời gian" hoặc "thời điểm".
- こそ - "koso" là một hạt giữa mạch nhấn mạnh từ trước đó, trong trường hợp này là "toki".
- 頑張ろう - "ganbarou" là một cụm từ có nghĩa là "hãy cố gắng" hoặc "hãy cố hết sức".
見苦しい光景を目にするのは嫌だ。
Mikurushii koukei wo me ni suru no wa iya da
Tôi không muốn nhìn thấy một cái nhìn xấu xí.
- 見苦しい - adjetivo que significa "feio" ou "desagradável de se ver" -> tính từ có nghĩa "xấu" hoặc "khó chịu khi nhìn"
- 光景 - cena
- を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
- 目にする - verbo que significa "ver" ou "testemunhar" => verbo que significa "xem" hoặc "chứng kiến".
- のは - partítulo que indica o tópico da frase
- 嫌だ - expressão que significa "odiar" ou "não gostar" expressão que significa "ghét" hoặc "không thích"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 苦しい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đau đớn; khó" é "(苦しい) kurushii". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.