Bản dịch và Ý nghĩa của: 苗 - nae
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 苗 (nae) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: nae
Kana: なえ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Cây gạo
Ý nghĩa tiếng Anh: rice seedling
Definição: Định nghĩa: Hành với lá non từ cây nhỏ và cây cỏ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (苗) nae
Từ tiếng Nhật "苗" (nawashi) có nghĩa là "bùn" hoặc "cây con" bằng tiếng Bồ Đào Nha. Từ nguyên của từ này xuất phát từ người Trung Quốc cổ đại, nơi nhân vật ban đầu có nghĩa là "nảy mầm" hoặc "trở lại". Nhân vật bao gồm hai yếu tố: "" đại diện cho cỏ hoặc cây và "" "đại diện cho trường hoặc trái đất. Sự kết hợp của các yếu tố này cho thấy sự phát triển của một nhà máy từ trái đất. Trong tiếng Nhật, từ "" "thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến nông nghiệp và làm vườn.Viết tiếng Nhật - (苗) nae
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (苗) nae:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (苗) nae
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
若木; 幼木; 新苗; 稚苗; 小苗
Các từ có chứa: 苗
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: なえ nae
Câu ví dụ - (苗) nae
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 苗 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Cây gạo" é "(苗) nae". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![苗](https://skdesu.com/nihongoimg/4786-5084/185.png)