Bản dịch và Ý nghĩa của: 花嫁 - hanayome
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 花嫁 (hanayome) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hanayome
Kana: はなよめ
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: cô dâu
Ý nghĩa tiếng Anh: bride
Definição: Định nghĩa: Một người phụ nữ đang kết hôn.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (花嫁) hanayome
Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến cô dâu trong một cuộc hôn nhân. Từ này bao gồm hai kanjis: (hana), có nghĩa là "hoa" và 嫁 (yome), có nghĩa là "vợ". Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi các cô dâu được gia đình của họ chọn và thường được đưa đến nhà chú rể để kết hôn. Từ Yome được sử dụng để chỉ một người phụ nữ đã kết hôn và chuyển đến nhà của chồng, trong khi từ Hanayome (花) được sử dụng đặc biệt để chỉ cô dâu trong một đám cưới. Theo thời gian, từ hanayome đã được rút ngắn thành yome, nhưng vẫn được sử dụng để chỉ cô dâu trong một bối cảnh chính thức.Viết tiếng Nhật - (花嫁) hanayome
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (花嫁) hanayome:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (花嫁) hanayome
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
新婦; 嫁; ブライド; 花婿の妻; 花婿の配偶者
Các từ có chứa: 花嫁
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: はなよめ hanayome
Câu ví dụ - (花嫁) hanayome
Dưới đây là một số câu ví dụ:
花嫁は美しいです。
Hanayome wa utsukushii desu
Cô dâu rất đẹp.
- 花嫁 (hanayome) - cô dâu
- は (wa) - Título do tópico
- 美しい (utsukushii) - xinh đẹp
- です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 花嫁 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cô dâu" é "(花嫁) hanayome". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.