Bản dịch và Ý nghĩa của: 芝生 - shibafu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 芝生 (shibafu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shibafu
Kana: しばふ
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: cỏ
Ý nghĩa tiếng Anh: lawn
Definição: Định nghĩa: Uma planta baixa que é plantada em jardins e parques.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (芝生) shibafu
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bãi cỏ" hoặc "bãi cỏ". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (shiba) có nghĩa là "cỏ" hoặc "cỏ" và 生 (tôi biết) có nghĩa là "cuộc sống" hoặc "tăng trưởng". Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi cây trồng trà trở nên phổ biến ở Nhật Bản và các khu vườn đá và cát được thay thế bằng vườn cỏ. Kể từ đó, trồng cỏ đã trở thành một thực tế phổ biến ở Nhật Bản, đặc biệt là trong các công viên, khu vườn và sân golf.Viết tiếng Nhật - (芝生) shibafu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (芝生) shibafu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (芝生) shibafu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
草地; 緑地; ローン; 芝地; 草原; 草坪; 芝庭; 芝野; 芝原; 芝; 緑の地面; 緑の草地; 緑の芝生; 緑の庭; 緑の野原; 緑の原野; 緑の草原; 緑の草坪; 緑の芝地; 緑の芝野; 緑の芝庭; 緑の芝原.
Các từ có chứa: 芝生
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しばふ shibafu
Câu ví dụ - (芝生) shibafu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
隣の芝生は青く見える。
Tonari no shibafu wa aoku mieru
Cỏ bên cạnh trông xanh ngắt.
- 隣の - từ chỉ "hàng xóm"
- 芝生 - cỏ - từ chỉ "sân cỏ"
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 青く - màu xanh
- 見える - động từ có nghĩa là "hình như" hoặc "xuất hiện"
芝生が美しいです。
Shibafu ga utsukushii desu
Cỏ rất đẹp.
Bãi cỏ rất đẹp.
- 芝生 (shibafu) - cỏ
- が (ga) - Título do assunto
- 美しい (utsukushii) - đẹp
- です (desu) - động từ "là" trong hiện tại
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 芝生 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cỏ" é "(芝生) shibafu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.