Bản dịch và Ý nghĩa của: 航海 - koukai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 航海 (koukai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: koukai
Kana: こうかい
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: nến; chuyến đi
Ý nghĩa tiếng Anh: sail;voyage
Definição: Định nghĩa: Du lịch bằng thuyền trên biển.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (航海) koukai
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "điều hướng". Nó được sáng tác bởi Kanjis (Kou) có nghĩa là "điều hướng" và 海 (kai) có nghĩa là "biển". Từ này có thể được viết bằng Hiragana là こうかい. Điều hướng luôn là một hoạt động quan trọng đối với Nhật Bản, đó là một quần đảo được bao quanh bởi biển. Kể từ thời cổ đại, người Nhật đã mạo hiểm vào các chuyến đi hàng hải để giao dịch, câu cá và khai thác. Hiện tại, từ 航海 thường được sử dụng để chỉ điều hướng hàng hải, nhưng cũng có thể được sử dụng để chỉ điều hướng không gian hoặc không gian.Viết tiếng Nhật - (航海) koukai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (航海) koukai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (航海) koukai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
航行; 航空; 航路; 航跡; 航程
Các từ có chứa: 航海
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: こうかい koukai
Câu ví dụ - (航海) koukai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
航海は冒険の始まりです。
Kōkai wa bōken no hajimari desu
Điều hướng là khởi đầu của cuộc phiêu lưu.
Du lịch là sự khởi đầu của một cuộc phiêu lưu.
- 航海 - có nghĩa là "điều hướng" hoặc "hành trình trên biển".
- は - Tópico: assunto da frase.
- 冒険 - nghĩa là "cuộc phiêu lưu" hoặc "rủi ro".
- の - Título de propriedade, que indica que "冒険" pertence a "航海".
- 始まり - significa "início" ou "começo".
- です - verbo "ser" em forma educada: ser.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 航海 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "nến; chuyến đi" é "(航海) koukai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.