Bản dịch và Ý nghĩa của: 自転 - jiten
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 自転 (jiten) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: jiten
Kana: じてん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: rotação;giro
Ý nghĩa tiếng Anh: rotation;spin
Definição: Định nghĩa: Xoay một mình.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (自転) jiten
自転 (jitensha) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "xe đạp". Từ này bao gồm chữ Hán 自 (ji), có nghĩa là "tự" hoặc "ngã" và 転 (mười), có nghĩa là "xoay" hoặc "xoay". Từ này được hình thành bằng cách ghép hai chữ kanji, cùng nhau tượng trưng cho chuyển động của một chiếc xe đạp trong đó người đạp và quay các bánh xe để di chuyển. Từ này được viết bằng hiragana là じてんしゃ.Viết tiếng Nhật - (自転) jiten
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (自転) jiten:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (自転) jiten
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
自転車; バイク; オートバイ; 二輪車
Các từ có chứa: 自転
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: じてんしゃ
Romaji: jitensha
Nghĩa:
xe đạp
Các từ có cách phát âm giống nhau: じてん jiten
Câu ví dụ - (自転) jiten
Dưới đây là một số câu ví dụ:
自転車で学校に行きます。
Watashi wa jitensha de gakkou ni ikimasu
Tôi đến trường bằng xe đạp.
- 自転車 (jitensha) - xe đạp
- で (de) - por meio de, usando
- 学校 (gakkou) - trường học
- に (ni) - mưa, em direção a
- 行きます (ikimasu) - đi
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 自転 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "rotação;giro" é "(自転) jiten". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.