Bản dịch và Ý nghĩa của: 自分 - jibun
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 自分 (jibun) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: jibun
Kana: じぶん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: riêng tôi; cho chính mình
Ý nghĩa tiếng Anh: myself;oneself
Definição: Định nghĩa: Bản thân: Một cách diễn đạt thể hiện sự tồn tại cá nhân riêng biệt so với người khác.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (自分) jibun
自分 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bản thân tôi" hoặc "chính mình". Nó bao gồm chữ Hán 自 (ji) có nghĩa là "tự" và 分 (bún) có nghĩa là "một phần" hoặc "tách biệt". Từ này thường được dùng để chỉ bản thân người đó, như trong "Tôi sẽ tự làm" hoặc "Tôi tự quyết định". Nó cũng có thể được sử dụng để nhấn mạnh trách nhiệm cá nhân, như trong "mọi người phải tự chăm sóc bản thân" hoặc "Bản thân tôi phải chịu trách nhiệm về hành động của mình".Viết tiếng Nhật - (自分) jibun
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (自分) jibun:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (自分) jibun
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
自己; 自身; 本人; 己; 我が身
Các từ có chứa: 自分
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: じぶん jibun
Câu ví dụ - (自分) jibun
Dưới đây là một số câu ví dụ:
断ることは自分を守ることです。
Kotowaru koto wa jibun o mamoru koto desu
Nói không là bảo vệ chính mình.
Những gì nó từ chối là để bảo vệ chính nó.
- 断ること (kotowaru koto) - recusar algo
- は (wa) - Título do tópico
- 自分 (jibun) - a si mesmo
- を (wo) - Título do objeto
- 守ること (mamoru koto) - proteger algo
- です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
馬鹿は自分が馬鹿であることに気づかない。
Baka wa jibun ga baka de aru koto ni kizukanai
Người khờ khạo không nhận ra mình là người khờ khạo.
Kẻ ngốc không nhận ra rằng mình ngu.
- 馬鹿 (baka) - tolo, idiota
- 自分 (jibun) - a si mesmo
- が (ga) - Título do assunto
- 馬鹿 (baka) - tolo, idiota
- である (dearu) - ser, estar
- こと (koto) - cousa, facto
- に (ni) - Alvo
- 気づかない (kidzukanai) - không hiểu
運命は自分で切り開くものだ。
Unmei wa jibun de kirihiraku mono da
Số phận là thứ bạn phải mở đường cho chính mình.
Định mệnh là thứ bạn có thể tự mình mở ra.
- 運命 (unmei) - định mệnh
- は (wa) - Título do tópico
- 自分 (jibun) - a si mesmo
- で (de) - Título do instrumento
- 切り開く (kiri hiraku) - abrir caminho, desbravar
- もの (mono) - điều
- だ (da) - ser - ser
私は自分で着物を仕立てました。
Watashi wa jibun de kimono o shitaterimashita
Tôi đã làm bộ kimono của riêng mình.
Tôi đã làm bộ kimono của riêng mình.
- 私 (watashi) - "eu" significa "eu" em japonês.
- は (wa) - Tópico
- 自分 (jibun) - "chính mình" hoặc "tự mình"
- で (de) - hạt chỉ phương pháp hoặc phương tiện được sử dụng để thực hiện hành động, trong trường hợp này "bởi chính mình"
- 着物 (kimono) - Trang phục truyền thống Nhật Bản
- を (wo) - danh từ chỉ vật thể trực tiếp của hành động, trong trường hợp này là "kimono"
- 仕立てました (shitatemasu) - đã làm
私は自分で服を誂えることができます。
Watashi wa jibun de fuku o totonoeru koto ga dekimasu
Tôi có thể tùy chỉnh quần áo của tôi.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
- 自分 (jibun) - pronome reflexivo que significa "a si mesmo"
- で (de) - Título que indica o meio ou instrumento utilizado
- 服 (fuku) - "roupa" em português é "quần áo" em vietnamita.
- を (wo) - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
- 誂える (atsumae ru) - verbo que significa "fazer sob medida"
- こと (koto) - substantivo que indica uma ação ou evento
- が (ga) - partítulo que indica o sujeito da frase
- できます (dekimasu) - verbo que significa "ser capaz de" - verbo que significa "có thể"
私は自分の主張をしっかりと伝えたいと思います。
Watashi wa jibun no shuchou wo shikkari to tsutaetai to omoimasu
Tôi muốn truyền đạt những tuyên bố của mình một cách chắc chắn.
- 私 (watashi) - Eu - 私 (watashi)
- は (wa) - partópico
- 自分 (jibun) - tự tôi
- の (no) - partícula
- 主張 (shuchou) - danh từ tiếng Nhật có nghĩa là "lập luận" hoặc "đánh giá"
- を (wo) - partícula japonesa que indica o objeto direto da frase
- しっかりと (shikkari to) - trợ từ tiếng Nhật có nghĩa là "một cách vững chãi" hoặc "chắc chắn"
- 伝えたい (tsutaetai) - tính từ tiếng Nhật có nghĩa là "muốn truyền đạt"
- と (to) - thể hiện một trích dẫn hoặc một điều kiện
- 思います (omoimasu) - từ động từ tiếng Nhật có nghĩa là "suy nghĩ" hoặc "tin rằng"
本来の自分を取り戻す。
Honrai no jibun wo torimodosu
Tìm lại con người thật của mình.
Lấy lại con người ban đầu của bạn.
- 本来の - "original" ou "verdadeiro"
- 自分 - "eu mesmo" "tôi"
- を - Título que indica o objeto da ação
- 取り戻す - "recuperar" ou "retomar" -> "recuperar" ou "retomar"
幸福は自分自身で作り出すものです。
Koufuku wa jibun jishin de tsukuridasu mono desu
Hạnh phúc là thứ chúng ta tạo ra cho chính mình.
Hạnh phúc là do bạn tạo ra.
- 幸福 - happiness
- は - Título do tópico
- 自分自身 - Cho chính bạn
- で - Título de localização
- 作り出す - tạo ra, sản xuất
- もの - điều
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
あなたは自分の選択を絞る必要があります。
Anata wa jibun no sentaku o shiboru hitsuyō ga arimasu
Bạn cần thu hẹp lựa chọn của mình.
- あなた (anata) - Você - Anata (あなた)
- は (wa) - partópico
- 自分の (jibun no) - pronome possessivo japonês que significa "seu/sua próprio(a)" => possessive pronoun in Japanese meaning "own"
- 選択 (senta ku) - substantivo japonês que significa "escolha/seleção" escolha/seleção
- を (wo) - partícula japonesa que indica o objeto direto da frase
- 絞る (shiboru) - 限る (kagiru)
- 必要があります (hitsuyou ga arimasu) - Cần thiết
主体は自分自身である。
Shutai wa jibun jishin de aru
Đối tượng là chính mình.
Chủ thể là chính bạn.
- 主体 (shutai) - chủ thể, cá nhân
- は (wa) - Título do tópico
- 自分 (jibun) - với chính mình, với bản thân mình
- 自身 (jishin) - với chính mình, với bản thân mình
- である (dearu) - ser, estar
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 自分 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "riêng tôi; cho chính mình" é "(自分) jibun". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.