Bản dịch và Ý nghĩa của: 肝心 - kanjin
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 肝心 (kanjin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kanjin
Kana: かんじん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: thiết yếu; cơ bản; chủ yếu; thiết yếu; chủ yếu
Ý nghĩa tiếng Anh: essential;fundamental;crucial;vital;main
Definição: Định nghĩa: Ponto importante ou essência. Ponto importante.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (肝心) kanjin
肝心 (kanjin) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ kanji: 肝 (kan) có nghĩa là "gan" và 心 (shin) có nghĩa là "trái tim" hoặc "bản chất". Từ này có thể được dịch là "thiết yếu", "quan trọng" hoặc "quan trọng". Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi người ta tin rằng gan được coi là cơ quan quan trọng nhất trong cơ thể con người, chịu trách nhiệm kiểm soát cảm xúc và hành vi. Do đó, từ kanjin được dùng để mô tả một thứ gì đó quan trọng đối với sự sống và sức khỏe, tức là thứ ảnh hưởng trực tiếp đến gan và do đó là sức khỏe chung của con người. Theo thời gian, từ kanjin được sử dụng theo nghĩa rộng hơn, để mô tả điều gì đó quan trọng hoặc thiết yếu đối với một tình huống hoặc mục tiêu cụ thể. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên nghiệp và học thuật, để chỉ thông tin hoặc kỹ năng quan trọng để thành công trong một lĩnh vực cụ thể.Viết tiếng Nhật - (肝心) kanjin
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (肝心) kanjin:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (肝心) kanjin
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
重要; 要点; 要所; 中心; 核心; 要領; 要点; 本質; 本心; 要旨; 要約; 要素; 要件; 要望; 要求; 必要; 大切; 大事; 重大; 重要性; 重要視; 重要度; 重点; 本質的; 本質的な; 本質的に; 本質的なもの; 本質的な問題; 本質的な点; 本質的な部分; 本質的な意味; 本質的な要素; 本質的な特徴; 本質的
Các từ có chứa: 肝心
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かんじん kanjin
Câu ví dụ - (肝心) kanjin
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 肝心 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "thiết yếu; cơ bản; chủ yếu; thiết yếu; chủ yếu" é "(肝心) kanjin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.