Bản dịch và Ý nghĩa của: 絶対 - zettai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 絶対 (zettai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: zettai
Kana: ぜったい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tuyệt đối; vô điều kiện; Tuyệt đối
Ý nghĩa tiếng Anh: absolute;unconditional;absoluteness
Definição: Định nghĩa: Hoàn toàn (Zettai): Không do dự hoặc lung lay. Tin tưởng hoặc niềm tin tuyệt đối.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (絶対) zettai
Từ tiếng Nhật 絶対 (zettai) được tạo thành từ hai kanjis: 絶 (zetsu) có nghĩa là "cực đoan" hoặc "tuyệt đối" và 対 (tai) có nghĩa là "đối diện" hoặc "mặt đối mặt". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "tuyệt đối" hoặc "hoàn toàn đúng". Từ này thường được sử dụng để thể hiện một sự chắc chắn hoặc niềm tin không thể lay chuyển về một cái gì đó. Ví dụ: 絶対 に に (Zettai Ni Katsu) có nghĩa là "Tôi sẽ giành chiến thắng chắc chắn". Từ này cũng có thể được sử dụng để thể hiện một điều kiện hoặc yêu cầu tuyệt đối, như trong 絶対 条件 (Zettai jouken) có nghĩa là "điều kiện tuyệt đối". Nói tóm lại, đó là một từ thể hiện sự chắc chắn hoặc niềm tin không thể lay chuyển liên quan đến một cái gì đó, và thường được sử dụng để thể hiện một điều kiện hoặc yêu cầu tuyệt đối.Viết tiếng Nhật - (絶対) zettai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (絶対) zettai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (絶対) zettai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
必ずしも; まったく; 完全に; まったくの; どうしても; すべての; 絶対的に; きっと; かならず; 絶対に; 一定の; 絶対的な; 絶対的なもの; 絶対的な存在; 絶対的な真実; 絶対的な力; 絶対的な信念; 絶対的な価値; 絶対的な自由; 絶対的な支配; 絶対的な安定性; 絶対的な平等性; 絶対的な正義; 絶対的な安全
Các từ có chứa: 絶対
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ぜったい zettai
Câu ví dụ - (絶対) zettai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この秘密は絶対に守ります。
Kono himitsu wa zettai ni mamorimasu
Tôi sẽ bảo vệ bí mật này bằng mọi giá.
Bí mật này được bảo vệ hoàn toàn.
- この - determiner "này"
- 秘密 - từ "bí mật"
- は - Título do tópico
- 絶対に - hoàn toàn
- 守ります - động từ "bảo vệ"
核兵器は絶対に使用してはいけない。
Kaku heiki wa zettai ni shiyou shite wa ikenai
Không bao giờ sử dụng vũ khí hạt nhân.
- 核兵器 - arma nuclear
- は - Título do tópico
- 絶対に - absolutamente
- 使用して - usando
- はいけない - không được phép
絶対に成功する!
Zettai ni seikou suru!
Tôi chắc chắn sẽ thành công!
Hoàn toàn thành công!
- 絶対に - tất nhiên
- 成功する - đạt được thành công
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 絶対 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tuyệt đối; vô điều kiện; Tuyệt đối" é "(絶対) zettai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.