Bản dịch và Ý nghĩa của: 給仕 - kyuuji
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 給仕 (kyuuji) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kyuuji
Kana: きゅうじ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: văn phòng công sở (gái); trang; phục vụ nam
Ý nghĩa tiếng Anh: office boy (girl);page;waiter
Definição: Định nghĩa: Cung cấp thực phẩm, đồ uống và dịch vụ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (給仕) kyuuji
給仕 (きゅうじ) là một từ tiếng Nhật dùng để chỉ người phục vụ, người phục vụ hoặc người phục vụ. Từ này bao gồm chữ Hán 給 (きゅう) có nghĩa là "cung cấp" hoặc "cung cấp" và 仕 (じ) có nghĩa là "phục vụ" hoặc "làm việc cho". Từ nguyên của từ này bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi các quý tộc thuê người hầu để đáp ứng nhu cầu của họ. Theo thời gian, từ này được dùng để chỉ bất kỳ ai làm việc trong nhà hàng hoặc cơ sở dịch vụ.Viết tiếng Nhật - (給仕) kyuuji
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (給仕) kyuuji:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (給仕) kyuuji
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
仕える; 仕え役; ウェイター; ウエイター; サーバー; ホール係; 接客係; ウェイティングスタッフ
Các từ có chứa: 給仕
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: きゅうじ kyuuji
Câu ví dụ - (給仕) kyuuji
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私はレストランで給仕をしています。
Watashi wa resutoran de kyuji o shiteimasu
Tôi làm bồi bàn trong một nhà hàng.
Tôi phục vụ trong một nhà hàng.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - Tópico
- レストラン (resutoran) - Nhà hàng
- で (de) - Título que indica o local onde a ação ocorre
- 給仕 (kyuushi) - từ tiếng Nhật có nghĩa là "đầu bếp"
- を (wo) - partítulo que indica o objeto direto da ação
- しています (shiteimasu) - đang
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 給仕 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "văn phòng công sở (gái); trang; phục vụ nam" é "(給仕) kyuuji". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.