Bản dịch và Ý nghĩa của: 索引 - sakuin
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 索引 (sakuin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: sakuin
Kana: さくいん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: mục lục; chỉ mục
Ý nghĩa tiếng Anh: index;indices
Definição: Định nghĩa: Uma lista ou catálogo de itens usados para pesquisar livros.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (索引) sakuin
(さくいん) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chỉ mục" hoặc "danh mục". Nó được sáng tác bởi Kanjis, có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "tìm kiếm" và 引, có nghĩa là "kéo". Sự kết hợp của các Kanjis này cho thấy ý tưởng "kéo thông tin" hoặc "tìm kiếm tài liệu tham khảo". Từ này thường được sử dụng trong sách, tạp chí và các tài liệu in khác để chỉ ra danh sách nội dung hoặc tài liệu tham khảo thư mục.Viết tiếng Nhật - (索引) sakuin
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (索引) sakuin:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (索引) sakuin
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
目次; インデックス; 一覧表; 索引表; 索引簿; 索引帳; 索引書; 索引目録; 索引目次; 索引索引; 索引辞典; 索引表紙; 索引付き; 索引付け; 索引付ける; 索引作成; 索引検索; 索引管理; 索引更新; 索引整理; 索引転記; 索引調査; 索引項目.
Các từ có chứa: 索引
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: さくいん sakuin
Câu ví dụ - (索引) sakuin
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 索引 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "mục lục; chỉ mục" é "(索引) sakuin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.