Bản dịch và Ý nghĩa của: 純情 - jyunjyou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 純情 (jyunjyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: jyunjyou
Kana: じゅんじょう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: trái tim thuần khiết; sự ngây thơ; cống hiến vị tha
Ý nghĩa tiếng Anh: pure heart;naivete;self-sacrificing devotion
Definição: Định nghĩa: Tình yêu và cảm xúc của bạn là trong sáng, sâu sắc và tinh khiết.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (純情) jyunjyou
純情 (junjou) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trái tim thuần khiết" hoặc "cảm giác thuần khiết". Nó bao gồm các ký tự 純 (jun), có nghĩa là "tinh khiết" hoặc "chính hãng" và 情 (jou), có nghĩa là "cảm giác" hoặc "cảm xúc". Từ này thường được dùng để mô tả một người chân thành, ngây thơ và có trái tim trong sáng. Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi văn hóa cung đình quý tộc của Nhật Bản phát triển mạnh mẽ. Từ này được sử dụng để mô tả sự thuần khiết và ngây thơ của những người phụ nữ cung đình, những người được coi là lý tưởng về sắc đẹp và cách cư xử. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để mô tả sự trong sáng và chân thành của con người.Viết tiếng Nhật - (純情) jyunjyou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (純情) jyunjyou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (純情) jyunjyou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
純真; 純粋; 純潔; 純愛
Các từ có chứa: 純情
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: じゅんじょう jyunjyou
Câu ví dụ - (純情) jyunjyou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
純情な恋愛は美しいものです。
Junjou na ren'ai wa utsukushii mono desu
Sự lãng mạn thuần khiết thật đẹp.
- 純情 (junjou) - inocência, pureza
- な (na) - phân từ ngữ pháp chỉ tính từ
- 恋愛 (renai) - tình yêu, sự lãng mạn
- は (wa) - Artigo
- 美しい (utsukushii) - lindo, bonito
- もの (mono) - coisa, objeto
- です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 純情 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "trái tim thuần khiết; sự ngây thơ; cống hiến vị tha" é "(純情) jyunjyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.