Bản dịch và Ý nghĩa của: 算数 - sansuu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 算数 (sansuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: sansuu
Kana: さんすう
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Môn số học
Ý nghĩa tiếng Anh: arithmetic
Definição: Định nghĩa: Realização de cálculos e operações numéricas.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (算数) sansuu
算数 (sūgaku) là một từ tiếng Nhật dùng để chỉ toán học. Từ này bao gồm chữ Hán 算 (suan) có nghĩa là "tính toán" hoặc "đếm" và 数 (kazu) có nghĩa là "số". Từ nguyên của từ này có từ thời Edo (1603-1868), khi toán học được dạy trong các trường gọi là "juku". Từ sūgaku được tạo ra để chỉ việc dạy toán ở những trường này. Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ môn học toán học nói chung.Viết tiếng Nhật - (算数) sansuu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (算数) sansuu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (算数) sansuu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
数学; 数えること; 計算; 算術
Các từ có chứa: 算数
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: さんすう sansuu
Câu ví dụ - (算数) sansuu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
掛け算は算数の基本的な四則演算の一つです。
Kakezan wa sansū no kihonteki na shisoku enzan no hitotsu desu
Giải tích là một trong bốn phép tính cơ bản của số học.
- 掛け算 - phép nhân
- は - Título do tópico
- 算数 - Môn số học
- の - Cerimônia de posse
- 基本的 - básico -> bắt buộc
- な - hậu tố tính từ
- 四則演算 - các phép toán cơ bản (cộng, trừ, nhân và chia)
- の - Cerimônia de posse
- 一つ - một
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
算数が得意です。
Sūgaku ga tokui desu
Tôi giỏi môn Toán.
Tôi giỏi số học.
- 算数 - significa "matemática" em japonês.
- が - partự đề cương cho thấy chủ từ của câu.
- 得意 - nghĩa là "giỏi về" hoặc "tài năng về" trong tiếng Nhật.
- です - tính từ "to be" trong tiếng Nhật, được sử dụng để chỉ một phát biểu hoặc một tuyên bố của một sự thật.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 算数 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Môn số học" é "(算数) sansuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.