Bản dịch và Ý nghĩa của: 箇箇 - koko
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 箇箇 (koko) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: koko
Kana: ここ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: cá nhân; chia
Ý nghĩa tiếng Anh: individual;separate
Definição: Định nghĩa: [substantivo] Para listar as coisas na ordem a seguir. Liste cada item individualmente.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (箇箇) koko
Từ tiếng Nhật 箇箇 (kako) bao gồm các ký tự 箇 (ka) và 箇 (ka), có nghĩa là "cá nhân" hoặc "điểm cụ thể". Chúng cùng nhau tạo thành từ 箇箇, có thể được dịch là "từng điểm" hoặc "từng điểm cụ thể". Từ nguyên của từ 箇箇 có từ thời Heian (794-1185), khi thuật ngữ này được sử dụng để chỉ từng điểm cụ thể trong văn bản hoặc tài liệu. Theo thời gian, ý nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm bất kỳ thứ gì có thể được chia thành các phần riêng lẻ hoặc các điểm cụ thể. Ngày nay, từ 箇箇 thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như đàm phán kinh doanh, trong đó từng điểm cụ thể của một thỏa thuận được thảo luận riêng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh chung hơn để chỉ những thứ được chia thành các phần riêng lẻ.Viết tiếng Nhật - (箇箇) koko
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (箇箇) koko:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (箇箇) koko
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
個々; 各々; 個個; 各個
Các từ có chứa: 箇箇
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ここ koko
Câu ví dụ - (箇箇) koko
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 箇箇 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cá nhân; chia" é "(箇箇) koko". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.