Bản dịch và Ý nghĩa của: 矛盾 - mujyun
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 矛盾 (mujyun) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: mujyun
Kana: むじゅん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: mâu thuẫn; sự mâu thuẫn
Ý nghĩa tiếng Anh: contradiction;inconsistency
Definição: Định nghĩa: Manter ideias e reivindicações contraditórias ao mesmo tempo.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (矛盾) mujyun
矛盾 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai ký tự kanji: 矛 (mu) có nghĩa là "giáo" và 盾 (tate) có nghĩa là "lá chắn". Họ cùng nhau tạo thành từ 矛盾 (mujun) có nghĩa là "mâu thuẫn" hoặc "mâu thuẫn". Nguồn gốc từ nguyên của từ bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi từ này được sử dụng để mô tả sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động của một người. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm triết học, văn học, chính trị và khoa học.Viết tiếng Nhật - (矛盾) mujyun
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (矛盾) mujyun:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (矛盾) mujyun
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
矛盾; 相反; 矛盾する; 矛盾した; 矛盾を抱える; 矛盾点; 矛盾を生じる; 矛盾を解消する; 矛盾を指摘する; 矛盾を含む; 矛盾を感じる; 矛盾を招く; 矛盾を許さない; 矛盾を理解する; 矛盾を認める.
Các từ có chứa: 矛盾
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: むじゅん mujyun
Câu ví dụ - (矛盾) mujyun
Dưới đây là một số câu ví dụ:
矛盾がある。
Mujun ga aru
Có một sự mâu thuẫn.
- 矛盾 (mujun) - "contradição" ou "inconsistência" > "mâu thuẫn" hoặc "không nhất quán"
- が (ga) - partítulo que indica o sujeito da frase
- ある (aru) - Existir - Tồn tại
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 矛盾 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "mâu thuẫn; sự mâu thuẫn" é "(矛盾) mujyun". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![矛盾](https://skdesu.com/nihongoimg/6281-6579/139.png)