Bản dịch và Ý nghĩa của: 着手 - chakushu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 着手 (chakushu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: chakushu
Kana: ちゃくしゅ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: lô hàng; phóng
Ý nghĩa tiếng Anh: embarkation;launch
Definição: Định nghĩa: Để bắt đầu một nhiệm vụ hay hoạt động cụ thể.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (着手) chakushu
Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến "bắt đầu một dự án" hoặc "bắt đầu một nhiệm vụ". Từ này bao gồm Kanjis (Chaku) có nghĩa là "mặc" hoặc "đặt" và 手 (shu) có nghĩa là "tay" hoặc "kỹ năng". Sự kết hợp của những Kanjis này cho thấy ý tưởng "đặt tay vào một cái gì đó" hoặc "bắt đầu làm việc trên một cái gì đó". Từ 着手 thường được sử dụng trong bối cảnh lập kế hoạch kinh doanh hoặc dự án.Viết tiếng Nhật - (着手) chakushu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (着手) chakushu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (着手) chakushu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
取り組み; 開始; 始める; 手をつける
Các từ có chứa: 着手
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ちゃくしゅ chakushu
Câu ví dụ - (着手) chakushu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 着手 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "lô hàng; phóng" é "(着手) chakushu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.