Bản dịch và Ý nghĩa của: 真相 - shinsou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 真相 (shinsou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shinsou
Kana: しんそう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: ĐÚNG VẬY; hoàng gia
Ý nghĩa tiếng Anh: truth;real situation
Definição: Định nghĩa: Uma declaração ou informação verdadeira, como fatos ou razões.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (真相) shinsou
真相 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai ký tự Kanji: 真 (shin) có nghĩa là "thật" hoặc "thực" và 相 (tôi) có nghĩa là "mối quan hệ" hoặc "thư từ". Cùng nhau, nó có thể được dịch là "mối quan hệ thực sự" hoặc "sự tương ứng thực sự." Từ này thường được sử dụng để đề cập đến sự thật hoặc thực tế của một tình huống, đặc biệt là trong bối cảnh pháp lý hoặc báo chí. Từ nguyên của từ có từ thời Trung Quốc cổ đại, nơi được viết là zhēn xiàn và cũng có nghĩa là "mối quan hệ thực sự". Từ này sau đó đã được mượn cho người Nhật trong thời kỳ Tang (618-907 sau Công nguyên) và đã được sử dụng trong tiếng Nhật kể từ đó.Viết tiếng Nhật - (真相) shinsou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (真相) shinsou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (真相) shinsou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
真実; 本当のこと; 真理; 真相性
Các từ có chứa: 真相
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しんそう shinsou
Câu ví dụ - (真相) shinsou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
真相を知ることは重要です。
Shinsou wo shiru koto wa juuyou desu
Điều quan trọng là phải biết sự thật.
- 真相 - nghĩa là "sự thật" hoặc "thực tế".
- を - Substantivo que indica o objeto da ação.
- 知る - động từ có nghĩa là "biết" hoặc "hiểu".
- こと - danh từ chỉ hành động hoặc sự kiện.
- は - palavra
- 重要 - tính từ có nghĩa là "quan trọng" hoặc "quyết định".
- です - động từ trợ giúp chỉ sự lịch sự và tôn trọng khi nói chuyện.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 真相 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "ĐÚNG VẬY; hoàng gia" é "(真相) shinsou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.