Bản dịch và Ý nghĩa của: 真っ直ぐ - massugu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 真っ直ぐ (massugu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: massugu
Kana: まっすぐ
Kiểu: trạng từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: thẳng (về phía trước); trực tiếp; thẳng đứng; dựng lên; trung thực; thẳng thắn
Ý nghĩa tiếng Anh: straight (ahead);direct;upright;erect;honest;frank
Definição: Định nghĩa: Không có thịt bò. Một con đường thẳng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (真っ直ぐ) massugu
真っ直ぐ (massugu) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thẳng" hoặc "thẳng". Nó bao gồm chữ kanji 真 (đúng, thực) và 直ぐ (ngay lập tức, sớm). Từ này thường được sử dụng để mô tả một thứ gì đó nằm trên một đường thẳng, chẳng hạn như một con đường hoặc một mũi tên, nhưng nó cũng có thể được sử dụng để mô tả một người trung thực và thẳng thắn. Cách phát âm là "massugu" và được viết bằng hiragana là まっすぐ.Viết tiếng Nhật - (真っ直ぐ) massugu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (真っ直ぐ) massugu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (真っ直ぐ) massugu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
直進; まっすぐ; 直接; 直進する; 直; 直線的; 直線的に; 直線的な; 直線的に進む; 直線的な進路; 直進すること; 直進方向; 直進的; 直進的に; 直進的な; 直進的に進む; 直進的な進路.
Các từ có chứa: 真っ直ぐ
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: まっすぐ massugu
Câu ví dụ - (真っ直ぐ) massugu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
真っ直ぐに進みましょう。
Maggoku ni susumimashou
Chúng tôi sẽ tiến về phía trước với quyết tâm.
Hãy đi thẳng.
- 真っ直ぐに - diretamente
- 進みましょう - avancemos
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 真っ直ぐ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: trạng từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "thẳng (về phía trước); trực tiếp; thẳng đứng; dựng lên; trung thực; thẳng thắn" é "(真っ直ぐ) massugu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.