Bản dịch và Ý nghĩa của: 相互 - sougo
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 相互 (sougo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: sougo
Kana: そうご
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: qua lại; đối ứng
Ý nghĩa tiếng Anh: mutual;reciprocal
Definição: Định nghĩa: để ảnh hưởng lẫn nhau. tương hỗ; lẫn nhau;
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (相互) sougo
(Sougus) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (ở đó) có nghĩa là "sự tương hỗ" hoặc "tương tác" và 互 (GO) có nghĩa là "có đi có lại" hoặc "sự tương hỗ". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "tương tác lẫn nhau" hoặc "có đi có lại". Từ này có thể được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều người, tổ chức hoặc quốc gia giao tiếp và hợp tác lẫn nhau. Từ nguyên của từ có từ thời Nara (710-794), khi nó được sử dụng lần đầu tiên trong các văn bản Phật giáo để mô tả mối quan hệ giữa Đức Phật và các môn đệ của nó. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh, ngoại giao, quan hệ quốc tế và các mối quan hệ giữa các cá nhân.Viết tiếng Nhật - (相互) sougo
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (相互) sougo:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (相互) sougo
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
互いに; お互いに; 相い相い; 相互に; 互角; 互助; 互換; 交互; 共に; 共存; 共通; 互選; 相互作用; 相互理解; 相互依存; 相互扶助; 相互関係; 相互協力; 相互影響; 相互信頼; 相互交流; 相互支援; 相互連携; 相互補完; 相互配慮.
Các từ có chứa: 相互
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: そうご sougo
Câu ví dụ - (相互) sougo
Dưới đây là một số câu ví dụ:
相互理解が大切です。
Sōgo rikai ga taisetsu desu
Một sự hiểu biết chung quan trọng.
Sự hiểu biết lẫn nhau là quan trọng.
- 相互理解 (sōgo rikai) - Hiểu biết lẫn nhau
- が (ga) - Título do assunto
- 大切 (taisetsu) - importante, valioso
- です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 相互 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "qua lại; đối ứng" é "(相互) sougo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.