Bản dịch và Ý nghĩa của: 目下 - meshita
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 目下 (meshita) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: meshita
Kana: めした
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: cấp dưới; (các) đáy; nhỏ
Ý nghĩa tiếng Anh: subordinate(s);inferior(s);junior
Definição: Định nghĩa: Agora mesmo, agora mesmo.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (目下) meshita
(Mokka) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 目 (moku) có nghĩa là "mắt" và 下 (ka) có nghĩa là "bên dưới". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "bên dưới mắt" hoặc "cấp dưới". Từ này thường được sử dụng để đề cập đến một người phụ thuộc vào người khác hoặc để mô tả vị trí của ai đó trong một hệ thống phân cấp. Từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả một tình huống mà ai đó ở vị trí thấp hơn hoặc bất lợi.Viết tiếng Nhật - (目下) meshita
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (目下) meshita:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (目下) meshita
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
今現在; 今のところ; 現在; 今; このごろ; この頃; 今時点; 今点; 今の時点; 今の点; 今の段階; 今段階; 現段階; 現時点; 現点; 現在点; 現在の時点; 現在の点; 現在の段階; 現在段階; 現在の現段階; 現在の現在点.
Các từ có chứa: 目下
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: めした meshita
Câu ví dụ - (目下) meshita
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 目下 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cấp dưới; (các) đáy; nhỏ" é "(目下) meshita". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.