Bản dịch và Ý nghĩa của: 発生 - hassei
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 発生 (hassei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hassei
Kana: はっせい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: sự bùng phát; mùa xuân; tần suất xảy ra; tỷ lệ mắc bệnh; nguồn gốc
Ý nghĩa tiếng Anh: outbreak;spring forth;occurrence;incidence;origin
Definição: Định nghĩa: để điều gì đó xảy ra.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (発生) hassei
Từ tiếng Nhật "発生" (hasshō) bao gồm hai kanjis: "" có nghĩa là "xuất hiện" hoặc "xảy ra" và "" "có nghĩa là" cuộc sống "hoặc" sinh ". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "xuất hiện" hoặc "ngoại hình", đề cập đến một sự kiện hoặc hiện tượng xảy ra hoặc phát sinh. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ "" "được sử dụng để chỉ sự ra đời của một sinh vật. Theo thời gian, ý nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm các sự kiện và hiện tượng tự nhiên như động đất, phun trào núi lửa và bệnh tật. Hiện tại, từ "" "được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau, như sinh học, địa chất, y học và công nghệ, để mô tả sự xuất hiện của các sự kiện hoặc hiện tượng cụ thể.Viết tiếng Nhật - (発生) hassei
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (発生) hassei:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (発生) hassei
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
発生; はっせい; hassē; 発展; はってん; hatten; 起こる; おこる; okoru; 生じる; しょうじる; shōjiru; 起源; きげん; kigen.
Các từ có chứa: 発生
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: はっせい hassei
Câu ví dụ - (発生) hassei
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この事故の発生は予期せぬものでした。
Kono jiko no hassei wa yokisenu mono deshita
Sự xuất hiện của tai nạn này là bất ngờ.
Sự xuất hiện của tai nạn này là bất ngờ.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- 事故 - acidente - tai nạn
- の - É um termo em português.
- 発生 - evento
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 予期せぬ - imprevisível
- もの - substantivo que significa "thing" ou "object"
- でした - verbo "ser" no passado educado -> verbo "ser" no passado educado
例外が発生しました。
Regai ga hassei shimashita
Một ngoại lệ đã xảy ra.
Ngoại lệ xảy ra.
- 例外 - nghĩa là "ngoại lệ" trong tiếng Nhật.
- が - Phân từ ngữ chỉ chủ ngữ của câu.
- 発生 - "ocorrência" hoặc "xuất hiện" trong tiếng Nhật.
- しました - "Dạng quá khứ của từ 'suru' có nghĩa là 'làm' hoặc 'diễn ra'."
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 発生 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sự bùng phát; mùa xuân; tần suất xảy ra; tỷ lệ mắc bệnh; nguồn gốc" é "(発生) hassei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.