Bản dịch và Ý nghĩa của: 留まる - todomaru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 留まる (todomaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: todomaru
Kana: とどまる
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: 1. được sửa chữa; 2. Để hoàn thành; ở lại (ở một nơi)
Ý nghĩa tiếng Anh: 1. to be fixed; 2. to abide;to stay (in the one place)
Definição: Định nghĩa: fique em um só lugar.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (留まる) todomaru
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ở lại" hoặc "ở lại". Từ nguyên của nó được sáng tác bởi Kanjis (Ryuu), có nghĩa là "dừng" hoặc "vẫn" và まる (Maru), là một hậu tố cho thấy sự hoàn chỉnh hoặc toàn bộ. Cùng nhau, những kanjis này tạo thành từ 留まる, có thể được đọc là "lấy" hoặc "todomaru". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà bạn muốn thể hiện ý tưởng về sự lâu dài hoặc ổn định, như trong "留まって" (Tomatte Kudasai), có nghĩa là "Xin vui lòng, ở lại đây".Viết tiếng Nhật - (留まる) todomaru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (留まる) todomaru:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (留まる) todomaru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
止まる; 宿る; 残る; 留まる; 留める; 鎮まる; 鎮める; 滞る; 残留する; 残存する; 残り続ける; 踏み止まる; 踏みとどまる; 踏み留まる; 落ち着く; 静まる; 静止する; 静止する; 静止する; 静止する; 静止する; 静止する; 静止する; 静止する; 静止する; 静止する; 静止する; 静止する; 静止する; 静止する; 静止する; 静止する;
Các từ có chứa: 留まる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: とどまる todomaru
Câu ví dụ - (留まる) todomaru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
留まることはできない。
Tomaru koto wa dekinai
Tôi không thể đứng yên.
Tôi không thể ở lại.
- 留まる - động từ có nghĩa là "đứng vững"
- こと - palavra
- は - partíTulo que indica o tema da frase
- できない - không thể
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 留まる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "1. được sửa chữa; 2. Để hoàn thành; ở lại (ở một nơi)" é "(留まる) todomaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.