Bản dịch và Ý nghĩa của: 申し訳 - moushiwake
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 申し訳 (moushiwake) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: moushiwake
Kana: もうしわけ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Xin lỗi; Xin lỗi
Ý nghĩa tiếng Anh: apology;excuse
Definição: Định nghĩa: Desculpe
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (申し訳) moushiwake
(Moushiwake) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cái cớ" hoặc "sự tha thứ". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (moushi) có nghĩa là "nói" hoặc "nói" trong khi 訳 (đánh thức) có nghĩa là "lý do" hoặc "giải thích". Sự kết hợp của hai Kanjis này dẫn đến một từ thể hiện ý tưởng "đưa ra một lời giải thích" hoặc "xin lỗi". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc không chính thức để thể hiện sự ăn năn hoặc hối hận cho những điều đã được nói hoặc thực hiện.Viết tiếng Nhật - (申し訳) moushiwake
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (申し訳) moushiwake:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (申し訳) moushiwake
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
謝罪; お詫び; 謝辞; 謝礼; 謝罪の言葉; お詫びの言葉; 謝罪の意; 謝罪の気持ち; 謝罪の心; 謝罪の姿勢; 謝罪の態度; 謝罪の仕方; 謝罪の方法; 謝罪の手紙; 謝罪のメール.
Các từ có chứa: 申し訳
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: もうしわけない
Romaji: moushiwakenai
Nghĩa:
Không thể tha thứ được
Các từ có cách phát âm giống nhau: もうしわけ moushiwake
Câu ví dụ - (申し訳) moushiwake
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 申し訳 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Xin lỗi; Xin lỗi" é "(申し訳) moushiwake". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.