Bản dịch và Ý nghĩa của: 珍しい - mezurashii
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 珍しい (mezurashii) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: mezurashii
Kana: めずらしい
Kiểu: Tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bất thường; hiếm
Ý nghĩa tiếng Anh: unusual;rare
Definição: Định nghĩa: Không phổ biến. Có những đặc điểm bất thường.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (珍しい) mezurashii
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hiếm", "bất thường" hoặc "đặc biệt". Từ nguyên của nó có thể được chia thành hai phần: kanji, có nghĩa là "quý giá" hoặc "có giá trị", và hậu tố, chỉ ra tính từ dưới dạng "hoặc" đang được ". Do đó, từ 珍しい có thể được hiểu là một cái gì đó có giá trị vì nó hiếm hoặc không bình thường. Từ này thường được sử dụng để mô tả các đối tượng, sự kiện hoặc tình huống duy nhất hoặc khó tìm.Viết tiếng Nhật - (珍しい) mezurashii
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (珍しい) mezurashii:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (珍しい) mezurashii
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
珍しい; 希少な; 稀有な; 罕见的; 珍罕的
Các từ có chứa: 珍しい
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: めずらしい mezurashii
Câu ví dụ - (珍しい) mezurashii
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この芸術作品の形態は非常に珍しいです。
Kono geijutsu sakuhin no keitai wa hijō ni mezurashii desu
Hình thức của tác phẩm nghệ thuật này là rất bất thường.
Hình thức của tác phẩm nghệ thuật này là rất hiếm.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- 芸術作品 - Tác phẩm nghệ thuật
- の - Um possibilidade seria: "Um artigo que indica posse ou relação"
- 形態 - danh từ có nghĩa là "hình dáng" hoặc "cấu trúc"
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 非常に - muito
- 珍しい - tính từ có nghĩa "hiếm" hoặc "không phổ biến"
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
珍しいものが好きです。
Chinashii mono ga suki desu
Tôi thích những thứ hiếm.
Tôi thích một cái gì đó bất thường.
- 珍しい - Hiếm, không thường xuyên
- もの - Điều
- が - Artigo sobre sujeito
- 好き - Thích
- です - Palavra final de uma frase
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 珍しい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bất thường; hiếm" é "(珍しい) mezurashii". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.