Bản dịch và Ý nghĩa của: 独創 - dokusou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 独創 (dokusou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: dokusou
Kana: どくそう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: độc đáo
Ý nghĩa tiếng Anh: originality
Definição: Định nghĩa: Để tạo ra điều gì đó mới mẻ và khác biệt so với người khác.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (独創) dokusou
独創 (Dokusō) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (doku) có nghĩa là "độc đáo" hoặc "một mình" và 創 (sō) có nghĩa là "sáng tạo" hoặc "phát minh". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "độc đáo" hoặc "sáng tạo". Từ này thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó độc đáo và sáng tạo, không tuân theo các quy ước hoặc tiêu chuẩn đã được thiết lập. Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi văn hóa Nhật Bản phát triển và sáng tạo được coi trọng. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật và văn học, nhưng cũng có thể được áp dụng cho các lĩnh vực khác, như kinh doanh và công nghệ.Viết tiếng Nhật - (独創) dokusou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (独創) dokusou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (独創) dokusou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
独自性; 独創性; 創造性
Các từ có chứa: 独創
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: どくそう dokusou
Câu ví dụ - (独創) dokusou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 独創 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "độc đáo" é "(独創) dokusou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.