Bản dịch và Ý nghĩa của: 物好き - monozuki
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 物好き (monozuki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: monozuki
Kana: ものずき
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: sự tò mò
Ý nghĩa tiếng Anh: curiosity
Definição: Định nghĩa: Ter interesses e preferências diferentes dos demais.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (物好き) monozuki
物好き là một từ tiếng Nhật có thể được chia thành hai chữ kanji: 物 (mono) nghĩa là "thứ" và 好き (suki) nghĩa là "thích". Chúng cùng nhau tạo thành từ 物好き (monozuki) có thể được dịch là "tò mò", "quan tâm" hoặc "nhiệt tình". Từ này được sử dụng để mô tả một người có hứng thú mạnh mẽ với một cái gì đó, người tò mò và thích khám phá những điều mới. Từ nguyên của từ này bắt nguồn từ thời Edo (1603-1868), khi văn hóa giải trí phát triển mạnh ở Nhật Bản và mọi người trở nên tò mò và quan tâm hơn đến các loại hình nghệ thuật, văn học và giải trí mới. Từ 物好き được tạo ra để mô tả xu hướng văn hóa mới này và đã trở thành một phần quan trọng trong từ vựng tiếng Nhật.Viết tiếng Nhật - (物好き) monozuki
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (物好き) monozuki:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (物好き) monozuki
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
変わり者; 奇人; 奇妙な人; 奇癖者; 奇怪な人; 奇異な人; 奇特な人; 変人; 変わりだ; 変わり種; 変わり者の人; 変わり者のような人; 変人のような人; 奇妙な人物; 奇妙な人間; 奇妙な存在; 奇妙な個性; 奇妙な性格; 奇妙な趣味を持つ人; 奇妙な趣味を持った人; 奇妙な趣味の人; 奇妙な
Các từ có chứa: 物好き
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ものずき monozuki
Câu ví dụ - (物好き) monozuki
Dưới đây là một số câu ví dụ:
彼女は物好きな人です。
Kanojo wa monozuki na hito desu
Cô ấy là một người tò mò.
Cô ấy là một người yêu thích.
- 彼女 (kanojo) - Bà ấy
- は (wa) - Partópico do Documento
- 物好き (monozuki) - Quan tâm đến những điều lạ lùng, tò mò
- な (na) - Categoria de adjetivo
- 人 (hito) - Nhân vật
- です (desu) - Verbo ser/estar na forma educada
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 物好き sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sự tò mò" é "(物好き) monozuki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.