Bản dịch và Ý nghĩa của: 爪 - tsume
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 爪 (tsume) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tsume
Kana: つめ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: móng tay hoặc móng tay; vuốt; hạt; Hull
Ý nghĩa tiếng Anh: fingernail or toenail;claw;talon;hoof
Definição: Định nghĩa: Các phần cứng và sắc nhọn được làm từ da chết ở đầu ngón tay và ngón chân.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (爪) tsume
Từ tiếng Nhật 爪 (tsume) là một kanji có nghĩa là "móng tay" bằng tiếng Bồ Đào Nha. Từ nguyên của từ có từ thời Nara (710-794), khi văn bản tiếng Trung được giới thiệu ở Nhật Bản. Kanji bao gồm ba nét và đại diện cho hình ảnh của một móng vuốt hoặc móng tay. Trong tiếng Nhật, từ được sử dụng để chỉ các ngón tay của ngón tay và bàn chân, cũng như móng vuốt của động vật. Ngoài ra, từ 爪 cũng được sử dụng trong các biểu thức thành ngữ và các câu tục ngữ của Nhật Bản, chẳng hạn như "Tsumetaku naru" và "tsume wo kiru" (cắt móng tay).Viết tiếng Nhật - (爪) tsume
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (爪) tsume:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (爪) tsume
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
爪; つめ; ツメ
Các từ có chứa: 爪
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: つめ tsume
Câu ví dụ - (爪) tsume
Dưới đây là một số câu ví dụ:
爪を研ぐ者は利を得る。
Tsume wo togu mono wa ri wo eru
Ai mài móng vuốt của mình sẽ được lợi.
Người mài móng trở nên có lãi.
- 爪 (tsume) - móng, móng vuốt
- を (wo) - Título que indica o objeto da ação
- 研ぐ (togu) - mài
- 者 (mono) - người
- は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
- 利 (ri) - lợi ích, lợi nhuận
- を (wo) - Título que indica o objeto da ação
- 得る (eru) - đạt được, kiếm được
能ある鷹は爪を隠す。
Nō aru taka wa tsume o kakusu
Một con diều hâu lành nghề giấu móng vuốt của bạn.
Noh Hawk giấu móng vuốt.
- 能ある鷹 - "đại bàng có khả năng"
- は - Rótulo de marcação de tópico
- 爪 - "garras"
- を - Título do objeto direto
- 隠す - "esconder"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 爪 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "móng tay hoặc móng tay; vuốt; hạt; Hull" é "(爪) tsume". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.