Bản dịch và Ý nghĩa của: 無くす - nakusu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 無くす (nakusu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: nakusu
Kana: なくす
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: mất thứ gì đó; Để thoát khỏi
Ý nghĩa tiếng Anh: to lose something;to get rid of
Definição: Định nghĩa: Bạn ngưng có những thứ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (無くす) nakusu
(Nakusu) là một động từ người Nhật có nghĩa là "mất", "biến mất" hoặc "loại bỏ". Từ này bao gồm Kanjis 無 (mu), có nghĩa là "không có gì" hoặc "không có" và くす (kus), là một dạng viết tắt của 奪う (ubau), có nghĩa là "ăn cắp" hoặc "lấy". Do đó, nó có thể được hiểu là "không làm gì" hoặc "loại bỏ mà không có". Điều quan trọng cần lưu ý là việc đọc từ La Mã của từ này là "Nakusu".Viết tiếng Nhật - (無くす) nakusu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (無くす) nakusu:
Conjugação verbal de 無くす
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 無くす (nakusu)
- 無くします - Cách lịch sự và lịch thiệp
- 無くして - Hình thức điều kiện
- 無くしない - Forma negativa
- 無くせる - Hình thức tiềm năng
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (無くす) nakusu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
失くす; なくす
Các từ có chứa: 無くす
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: なくす nakusu
Câu ví dụ - (無くす) nakusu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私はよく物を無くす。
Watashi wa yoku mono o nakusu
Tôi thường mất những thứ thường xuyên.
Tôi thường mất đồ.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - Tópico
- よく (yoku) - advérbio que significa "frequentemente" ou "bem" -> frequentemente
- 物 (mono) - substantivo que significa "thing" ou "object"
- を (wo) - Vật từ chỉ đối tượng hành động
- 無くす (nakusu) - verbo que significa "perder" ou "extraviar" - verbo que significa "perder" ou "extraviar"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 無くす sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "mất thứ gì đó; Để thoát khỏi" é "(無くす) nakusu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.