Bản dịch và Ý nghĩa của: 点火 - tenka
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 点火 (tenka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tenka
Kana: てんか
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đánh lửa; thắp sáng; đánh lửa
Ý nghĩa tiếng Anh: ignition;lighting;set fire to
Definição: Định nghĩa: Để cháy bằng nhiên liệu.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (点火) tenka
点火 (てんか, tenka) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đánh lửa" hoặc "thắp sáng". Nó bao gồm chữ kanji 点 (mười), có nghĩa là "điểm" hoặc "đánh dấu", và 火 (ka), có nghĩa là "lửa". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến động cơ, như trong "点火装置" (tenka souchi), nghĩa là "hệ thống đánh lửa".Viết tiếng Nhật - (点火) tenka
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (点火) tenka:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (点火) tenka
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
発火; 点燃; 点火する; 点火すること
Các từ có chứa: 点火
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: てんか tenka
Câu ví dụ - (点火) tenka
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 点火 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đánh lửa; thắp sáng; đánh lửa" é "(点火) tenka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.