Bản dịch và Ý nghĩa của: 灰 - aku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 灰 (aku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: aku
Kana: あく
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: nước chua
Ý nghĩa tiếng Anh: puckery juice
Definição: Định nghĩa: Cinzento criado pela mistura de carvão que sobrou da queima de materiais com água.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (灰) aku
Từ "" là một chữ tượng hình Trung Quốc có nghĩa là "màu xám". Nó bao gồm các nhân vật "" "(lửa) và" "(Trái đất), cho thấy sự biến đổi của chất hữu cơ thành tro sau khi đốt. Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ của triều đại Thương (1600 trước Công nguyên - 1046 trước Công nguyên), khi văn bản của Trung Quốc bắt đầu được phát triển. Kể từ đó, chữ tượng hình đã được sử dụng để thể hiện màu xám cũng như để chỉ ra sự hiện diện của tro hoặc dư lượng đốt. Ngoài ra, từ "" "cũng được sử dụng trong các thành ngữ và các câu tục ngữ của Trung Quốc, chẳng hạn như" 灰飞 "(Hiī fēi yān miè), có nghĩa là" biến mất hoàn toàn ".Viết tiếng Nhật - (灰) aku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (灰) aku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (灰) aku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
灰燼; 焦げ茶色; 焦げ色; 焦土; 焦灼; 焦黒; 灰色; 灰白色; 灰色の; 灰汁; 灰色の; 灰色の; 灰色の; 灰色の; 灰色の; 灰色の; 灰色の; 灰色の; 灰色の; 灰色の; 灰色の; 灰色の; 灰色の; 灰色の; 灰色の; 灰色の; 灰色の; 灰色の; 灰色の; 灰色の; 灰色の; 灰色の; 灰色の
Các từ có chứa: 灰
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: はいさら
Romaji: haisara
Nghĩa:
gạt tàn
Kana: はいいろ
Romaji: haiiro
Nghĩa:
cinza;acinzentado;esbranquiçado
Các từ có cách phát âm giống nhau: あく aku
Câu ví dụ - (灰) aku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
灰色の空が美しいです。
Haiiro no sora ga utsukushii desu
Bầu trời màu xám thật đẹp.
Bầu trời màu xám thật đẹp.
- 灰色の - tính từ có nghĩa là "xám"
- 空 - bầu trời
- が - partítulo que indica o sujeito da frase
- 美しい - Adjetivo que significa "bonito": "bonito"
- です - Động từ chỉ sự lịch sự và lịch thiệp của việc nói "là"
灰色の空は美しいです。
Haiiro no sora wa utsukushii desu
Bầu trời màu xám thật đẹp.
Bầu trời màu xám thật đẹp.
- 灰色 - màu xám
- の - Cerimônia de posse
- 空 - bầu trời
- は - Título do tópico
- 美しい - đẹp
- です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 灰 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "nước chua" é "(灰) aku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.