Bản dịch và Ý nghĩa của: 灰皿 - haisara
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 灰皿 (haisara) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: haisara
Kana: はいさら
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: gạt tàn
Ý nghĩa tiếng Anh: ashtray
Definição: Định nghĩa: Um recipiente para armazenar bitucas e cinzas de cigarro.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (灰皿) haisara
灰皿 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm các ký tự 灰 (Hai) có nghĩa là "xám" và 皿 (zara) có nghĩa là "món ăn". Cùng nhau, 灰皿 (Haizara) có nghĩa là "gạt tàn". Đó là một từ thường được sử dụng ở Nhật Bản để chỉ một container nơi tro thuốc lá hoặc các vật liệu bị cháy khác được lắng đọng.Viết tiếng Nhật - (灰皿) haisara
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (灰皿) haisara:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (灰皿) haisara
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
灰受け; 灰入れ; 煙草入れ; 煙草皿; タバコ皿; タバコ入れ
Các từ có chứa: 灰皿
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: はいさら haisara
Câu ví dụ - (灰皿) haisara
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 灰皿 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "gạt tàn" é "(灰皿) haisara". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.