Bản dịch và Ý nghĩa của: 海 - umi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 海 (umi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: umi
Kana: うみ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: biển; bãi biển
Ý nghĩa tiếng Anh: sea;beach
Definição: Định nghĩa: Một khối nước lớn xa đất liền.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (海) umi
Từ tiếng Nhật "海" có nghĩa là "biển" trong tiếng Bồ Đào Nha. Từ nguyên của từ này xuất phát từ chữ Hán "海" bao gồm các gốc "水" (nước) và "毎" (mỗi). Sự kết hợp của các gốc tự do này gợi ra ý tưởng "nước chuyển động không ngừng", vốn là đặc trưng của biển. Chữ kanji "海" được sử dụng trong một số từ tiếng Nhật liên quan đến biển, chẳng hạn như "海岸" (kaigan - bờ biển), "海水浴" (kaisuiyoku - tắm biển) và "海賊" (kaizoku - cướp biển).Viết tiếng Nhật - (海) umi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (海) umi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (海) umi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
海洋; 海域; 沖; 海面; 海水; 海岸; 海流; 海底; 海洋性; 海洋生物
Các từ có chứa: 海
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: りょうかい
Romaji: ryoukai
Nghĩa:
lãnh thổ nước
Kana: こうかい
Romaji: koukai
Nghĩa:
nến; chuyến đi
Kana: かいよう
Romaji: kaiyou
Nghĩa:
đại dương
Kana: かいりゅう
Romaji: kairyuu
Nghĩa:
hải lưu
Kana: かいばつ
Romaji: kaibatsu
Nghĩa:
độ cao so với mực nước biển
Kana: かいすいよく
Romaji: kaisuiyoku
Nghĩa:
Tắm biển; tắm nước biển
Kana: かいうん
Romaji: kaiun
Nghĩa:
hàng hải; vận tải đường biển
Kana: かいがい
Romaji: kaigai
Nghĩa:
người nước ngoài; ở nước ngoài; Hải ngoại
Kana: かいがん
Romaji: kaigan
Nghĩa:
bờ biển; bãi biển
Kana: かいきょう
Romaji: kaikyou
Nghĩa:
kênh
Các từ có cách phát âm giống nhau: うみ umi
Câu ví dụ - (海) umi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
貝は海の宝物です。
Kai wa umi no takaramono desu
Vỏ sò là báu vật của biển cả.
Mariscos là một kho báu của biển.
- 貝 - significa "concha" em japonês.
- は - é uma partícula gramatical que indica o tópico da frase, neste caso "concha".
- 海 - "mar" em japonês é "海" (umi).
- の - é uma partícula gramatical que indica posse, neste caso "do mar".
- 宝物 - Significa "宝" em japonês.
- です - é uma forma educada de dizer "lugar" em japonês.
航海は冒険の始まりです。
Kōkai wa bōken no hajimari desu
Điều hướng là khởi đầu của cuộc phiêu lưu.
Du lịch là sự khởi đầu của một cuộc phiêu lưu.
- 航海 - có nghĩa là "điều hướng" hoặc "hành trình trên biển".
- は - Tópico: assunto da frase.
- 冒険 - nghĩa là "cuộc phiêu lưu" hoặc "rủi ro".
- の - Título de propriedade, que indica que "冒険" pertence a "航海".
- 始まり - significa "início" ou "começo".
- です - verbo "ser" em forma educada: ser.
紺色の海が美しいです。
Koniro no umi ga utsukushii desu
Biển xanh thẫm thật đẹp.
- 紺色 - cor azul marinho mauá azul
- の - Cerimônia de posse
- 海 - biển
- が - Título do assunto
- 美しい - đẹp
- です - verbo ser/estar (forma polida) -> verbo ser/estar (forma educada)
漁村は海に近い村です。
Gyoson wa umi ni chikai mura desu
Làng chài là làng sát biển.
Làng chài là làng sát biển.
- 漁村 - làng chài
- は - Título do tópico
- 海 - biển
- に - Título de localização
- 近い - Kế tiếp
- 村 - làng
- です - động từ "ser" trong thì hiện tại khẳng định
灯台は海岸に立っています。
Toudai wa kaigan ni tatte imasu
Ngọn hải đăng sừng sững trên bờ.
Ngọn hải đăng nằm trên bờ biển.
- 灯台 - tháp ánh sáng
- は - Título do tópico
- 海岸 - bờ biển
- に - Título de localização
- 立っています - đứng
海路を渡る。
Kairo wo wataru
Băng qua tuyến đường biển.
Băng qua đường hàng hải.
- 海路 - đường biển
- を - Título do objeto direto
- 渡る - đi qua
太陽の光が海面に照り返す。
Taiyō no hikari ga kaimen ni terikaesu
Ánh sáng mặt trời phản chiếu trên mặt biển.
Ánh nắng chiếu xuống mặt biển.
- 太陽 - mặt trời
- の - Cerimônia de posse
- 光 - Luz
- が - Artigo sobre sujeito
- 海面 - Bề mặt biển
- に - 1Arquivo de localização
- 照り返す - Refletir
サンダルを履いて海辺を散歩しました。
Sandaru wo haite umibe wo sanpo shimashita
Tôi đi dạo dọc bờ biển với đôi xăng đan.
- サンダル (sandaru) - dép
- を (wo) - Título do objeto direto
- 履いて (haite) - usando, vestindo
- 海辺 (umibe) - beira-mar
- を (wo) - Título do objeto direto
- 散歩 (sanpo) - đi bộ
- しました (shimashita) - feito
フェリーに乗って海を渡りたいです。
Ferii ni notte umi wo watari tai desu
Tôi muốn vượt biển trên một chuyến phà.
Tôi muốn vượt biển trên một chiếc bè.
- フェリー (ferī) - balsa
- に (ni) - Artigo indicando o alvo de uma ação
- 乗って (notte) - montando.
- 海 (umi) - mar
- を (wo) - artigo que indica o objeto direto de um verbo
- 渡りたい (wataritai) - querer atravessar
- です (desu) - educada particula
ヨットで海を渡ろう。
Yotto de umi wo watarou
Hãy vượt biển bằng du thuyền.
Hãy vượt biển bằng du thuyền.
- ヨット (yotto) - "iate" em japonês significa "ヨット" (yotto).
- で (de) - um substantivo que indica o meio ou método usado para realizar a ação
- 海 (umi) - "mar" em japonês significa 海.
- を (wo) - um artigo que indica o objeto direto da ação
- 渡ろう (watarou) - um verbo que indica a intenção de "cruzar" ou "atravessar"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 海 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "biển; bãi biển" é "(海) umi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.