Bản dịch và Ý nghĩa của: 流通 - ryuutsuu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 流通 (ryuutsuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ryuutsuu
Kana: りゅうつう
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: lưu thông tiền hoặc hàng hóa; dòng chảy của nước hoặc không khí; phân bổ
Ý nghĩa tiếng Anh: circulation of money or goods;flow of water or air;distribution
Definição: Định nghĩa: Refere-se ao processo e mecanismo pelo qual bens e serviços são comprados e vendidos no mercado.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (流通) ryuutsuu
Từ tiếng Nhật "" "bao gồm Kanjis" "(ryuu) có nghĩa là" dòng chảy "hoặc" lưu thông "và" "(tsuu) có nghĩa là" đoạn văn "hoặc" giao tiếp ". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ có thể được dịch là "lưu thông" hoặc "phân phối". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, đề cập đến sự lưu hành của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế. Nó cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như trong việc lưu thông thông tin hoặc trong việc phân phối quyền lực trong một tổ chức. Từ nguyên của từ "" "bắt nguồn từ thời heian (794-1185), khi thuật ngữ" ryuutsu "được sử dụng để đề cập đến thương mại hàng hóa giữa các tỉnh của Nhật Bản. Theo thời gian, từ phát triển thành "ryuudou" và sau đó là "ryuutsu" trước khi trở thành hình thức hiện tại "ryuutsuu". Ngày nay, "" "là một từ phổ biến trong từ vựng của Nhật Bản và được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, từ kinh tế đến hậu cần và phân phối sản phẩm.Viết tiếng Nhật - (流通) ryuutsuu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (流通) ryuutsuu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (流通) ryuutsuu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
流通; 販売; 流れ; 流れる; 通る; 通過する; 通行; 通行する; 通路; 通路する; 通路を開く; 通路を確保する; 通路を作る; 通路を開放する; 通路を拡張する; 通路を整備する; 通路を改修する; 通路を整える; 通路を広げる; 通路を整理する; 通路を整頓する; 通路を整える; 通路を整備する; 通路を拡大する; 通路を拡充する; 通路を拡張する; 通路を改良する; 通路を
Các từ có chứa: 流通
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: りゅうつう ryuutsuu
Câu ví dụ - (流通) ryuutsuu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 流通 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "lưu thông tiền hoặc hàng hóa; dòng chảy của nước hoặc không khí; phân bổ" é "(流通) ryuutsuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.