Bản dịch và Ý nghĩa của: 永い - nagai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 永い (nagai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: nagai
Kana: ながい
Kiểu: tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: xa; Muộn
Ý nghĩa tiếng Anh: long;lengthy
Definição: Định nghĩa: Không gì thay đổi và thời gian là vô hạn.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (永い) nagai
(ながい/nagai) là một tính từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "dài" hoặc "kéo dài". Từ này bao gồm Kanji, có nghĩa là "vĩnh cửu" hoặc "vĩnh viễn", và hậu tố, chỉ ra tính từ trong ngôn ngữ Nhật Bản. Phát âm chính xác là "NA-G-I", với giọng Tonic trong âm tiết thứ hai. Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và có thể được sử dụng để mô tả các đối tượng, khoảng thời gian, cảm xúc hoặc tình huống kéo dài trong một thời gian dài.Viết tiếng Nhật - (永い) nagai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (永い) nagai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (永い) nagai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
長い; 久しい; 長久の; 長期の; 長大な
Các từ có chứa: 永い
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ながい nagai
Câu ví dụ - (永い) nagai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 永い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "xa; Muộn" é "(永い) nagai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.