Bản dịch và Ý nghĩa của: 氷 - koori
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 氷 (koori) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: koori
Kana: こおり
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đá; đá bào
Ý nghĩa tiếng Anh: ice;shaved ice
Definição: Định nghĩa: Một chất rắn được tạo thành khi nước đóng băng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (氷) koori
氷 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "băng". Nó bao gồm một ký tự kanji duy nhất, được tạo thành từ hai yếu tố: 氵, đại diện cho nước và 冫, đại diện cho băng. Phát âm tiếng Nhật là "kōri". Chữ kanji 氷 được sử dụng trong một số từ liên quan đến băng, chẳng hạn như 氷河 (hyōga), có nghĩa là "sông băng" và 氷柱 (tsurara), có nghĩa là "tinh thể băng". Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong tên của các sản phẩm thực phẩm có chứa đá, chẳng hạn như kakigōri (かき氷), một loại slushie của Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (氷) koori
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (氷) koori:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (氷) koori
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
氷; こおり; アイス; フローズン
Các từ có chứa: 氷
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: こおり koori
Câu ví dụ - (氷) koori
Dưới đây là một số câu ví dụ:
氷は冷たいです。
Koori wa tsumetai desu
Nước đá lạnh.
Băng lạnh.
- 氷 - nghĩa là "băng" trong tiếng Nhật
- は - là một hạt ngữ pháp chỉ định chủ đề của câu, trong trường hợp này là "băng"
- 冷たい - "lạnh" hoặc "lạnh" trong tiếng Nhật
- です - là cách lịch sự để nói "là" hoặc "ở" trong tiếng Nhật
北極は氷の世界です。
Hokkyoku wa kōri no sekai desu
Bắc Cực là một thế giới của băng.
Bắc Cực là thế giới của băng.
- 北極 - Norte é um acrônimo em um código específico, não tem uma tradução direta em português.
- は - Partícula gramatical japonesa que indica o tópico da frase.
- 氷 - Substantivo que significa "gelo" em português é "gel".
- の - Partícula gramatical japonesa que indica posse ou relação entre substantivos.
- 世界 - Substantivo que significa "thế giới".
- です - Verbo "ser/estar" na forma educada e formal do japonês.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 氷 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đá; đá bào" é "(氷) koori". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.