Bản dịch và Ý nghĩa của: 気付く - kiduku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 気付く (kiduku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kiduku
Kana: きづく
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: quan sát; Lấy ý thức; để nhận thức; để nhận thức
Ý nghĩa tiếng Anh: to notice;to become aware of;to perceive;to realize
Definição: Định nghĩa: nhận thức, trở nên nhận thức.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (気付く) kiduku
Từ tiếng Nhật 気付く (きづく, kizuku) được tạo thành từ hai kanjis: 気 (き, ki) có nghĩa là "tinh thần", "tâm trí" hoặc "năng lượng" và 付く (つく, tsuku) có nghĩa là "bắt giữ", "tuân thủ "hoặc" lưu ý ". Họ cùng nhau tạo thành động từ có thể được dịch là "nhận thức", "lưu ý" hoặc "nhận ra". Đó là một động từ chuyển tiếp cho thấy hành động nhận thức một cái gì đó đã bị ẩn hoặc chưa được chú ý trước đây. Nó là phổ biến trong các tình huống mà ai đó nhận thấy một chi tiết quan trọng hoặc thay đổi trong một tình huống. Ví dụ: "Tôi nhận ra rằng tôi đã quên điện thoại di động của mình ở nhà" sẽ được dịch là "携帯を家に気付い気付いた" た "Viết tiếng Nhật - (気付く) kiduku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (気付く) kiduku:
Conjugação verbal de 気付く
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 気付く (kiduku)
- 気付く - Dạng bất định
- 気付かない - Forma negativa
- 気付きます - Formulário afirmativo formal
- 気付いた - Quá khứ
- 気付かせる - Hình thức gây ra
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (気付く) kiduku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
気がつく; 気付く; 気づく; 気づける; 気づかせる; 気づかい; 気づかわしい; 気づかわす; 気づかわせる; 気づかわせ; 気づかわし; 気づかわ; 気づかいのある; 気づかい深い; 気づかいがいい; 気づかいのいい; 気づかいのよい; 気づかいの良い; 気づかいの素晴らしい; 気づかいのすばらしい; 気づか
Các từ có chứa: 気付く
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: きづく kiduku
Câu ví dụ - (気付く) kiduku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
気付くことが大切です。
Kizuku koto ga taisetsu desu
Điều quan trọng là phải hiểu.
Điều quan trọng cần lưu ý.
- 気付く - động từ có nghĩa là "nhận thức" hoặc "chú ý"
- こと - substantivo que significa "vật" hoặc "sự thật"
- が - partítulo que indica o sujeito da frase
- 大切 - "Importante"
- です - verbo auxiliar que indica a forma educada ou respeitosa da frase
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 気付く sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "quan sát; Lấy ý thức; để nhận thức; để nhận thức" é "(気付く) kiduku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.