Bản dịch và Ý nghĩa của: 気を付ける - kiwotsukeru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 気を付ける (kiwotsukeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kiwotsukeru
Kana: きをつける
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Hãy cẩn thận; chú ý; để chăm sóc
Ý nghĩa tiếng Anh: to be careful;to pay attention;to take care
Definição: Định nghĩa: Hãy chú ý hoàn toàn vào một điều gì đó hoặc tình huống.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (気を付ける) kiwotsukeru
気を付ける là một biểu thức của Nhật Bản có nghĩa là "cẩn thận" hoặc "chú ý". Từ 気 (ki) có thể được dịch là "tinh thần" hoặc "năng lượng" trong khi 付ける (tsukeru) có nghĩa là "đính kèm" hoặc "địa điểm". Cùng nhau, những từ này tạo thành biểu thức có thể được hiểu là "gắn linh hồn" hoặc "đặt năng lượng vào một cái gì đó". Nguồn gốc từ nguyên của từ 気 (KI) là không chắc chắn, nhưng thường liên quan đến ý tưởng "thở" hoặc "không khí". Đã 付ける (tsukeru) xuất phát từ từ 付く (tsuku), có nghĩa là "sửa chữa" hoặc "tuân thủ". Do đó, biểu thức 気を có thể được hiểu là "sửa chữa thở" hoặc "tuân thủ năng lượng", cho thấy tầm quan trọng của việc tỉnh táo và tập trung.Viết tiếng Nhật - (気を付ける) kiwotsukeru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (気を付ける) kiwotsukeru:
Conjugação verbal de 気を付ける
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 気を付ける (kiwotsukeru)
- 気を付ける Kiểu cơ bản
- 気を付けます Forma educada
- 気を付けない Hình thức phủ định
- 気を付けましょう Hình thức mệnh lệnh
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (気を付ける) kiwotsukeru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
注意する; 用心する; 警戒する; 慎む; 留意する
Các từ có chứa: 気を付ける
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: きをつける kiwotsukeru
Câu ví dụ - (気を付ける) kiwotsukeru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
気を付けることは大切です。
Kiwotsukeru koto wa taisetsu desu
Điều quan trọng là phải cẩn thận.
- 気を付けること - kio tsukeru koto - 注目されること có nghĩa là "chú ý" hoặc "cẩn thận"
- は - wa - Artigo
- 大切 - quan trọng - significa "importante" ou "valioso"
- です - desu - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 気を付ける sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Hãy cẩn thận; chú ý; để chăm sóc" é "(気を付ける) kiwotsukeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.